Finger Food là gì và cấu trúc cụm từ Finger Food trong câu Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Finger food” trong tiếng Anh nhé!
1. Finger food là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: cụm danh từ
Phiên âm: /ˈfɪŋɡər fuːd/
Ý nghĩa: Thức ăn cầm tay
- Những miếng thức ăn mà bạn có thể dễ dàng ăn bằng ngón tay của mình; thức ăn mà bạn có thể ăn mà không cần dùng dao, nĩa hoặc thìa;
Hình ảnh minh hoạ Finger food
2. Một vài ví dụ minh hoạ cho cấu trúc và cụm từ Finger food trong câu
- Because of the development of juice clubs during the Prohibition of alcohol, finger food then became a curiosity. Patrons at juice clubs, often known as coffeehouses, were given bite-sized food to keep customers drinking and partying all night.
- Vì sự phát triển của các câu lạc bộ nước trái cây trong thời kỳ Cấm rượu, đồ ăn cầm tay sau đó đã trở thành sự tò mò. Khách quen tại các câu lạc bộ nước trái cây, thường được gọi là quán cà phê, được cung cấp đồ ăn vừa miệng để giữ chân khách hàng uống rượu và tiệc tùng thâu đêm.
- All across the century, speakeasies aided the growth of finger foods, a culinary heritage that has remained a mainstay of American cuisine.
- Trong suốt thế kỷ, speakeasies đã hỗ trợ sự phát triển của món ăn cầm tay, một di sản ẩm thực vẫn là trụ cột của ẩm thực Mỹ.
- Finger foods have become a cornerstone of American society since the Alcohol Prohibition, and may be done at home, social gatherings, celebrations, and restaurants.
- Thức ăn bằng tay đã trở thành nền tảng của xã hội Mỹ kể từ khi có Luật cấm rượu, và có thể được thực hiện tại nhà, các buổi họp mặt xã hội, lễ kỷ niệm và nhà hàng.
- Finger food refers to a variety of dishes that are typically eaten mostly with hands rather than with spoons, chopsticks, or other utensils. Food is nearly usually consumed with the fingers in some societies; for example, Ethiopia meets this criterion on wrapping various foods in injera bread.
- Thức ăn bằng tay đề cập đến nhiều loại món ăn thường được ăn chủ yếu bằng tay chứ không phải bằng thìa, đũa hoặc các đồ dùng khác. Thực phẩm gần như thường được tiêu thụ bằng ngón tay trong một số xã hội; Ví dụ, Ethiopia đáp ứng tiêu chí này khi gói các loại thực phẩm khác nhau trong bánh mì.
- Finger foods encourage the growth of jaw stability and the transition of the tongue in a forward backward in time action to an edge movement. This permits the tongue to transport food to the rear molars, allowing for effective chewing.
- Thức ăn bằng tay khuyến khích sự phát triển của sự ổn định của hàm và sự chuyển đổi của lưỡi từ phía trước về phía sau hành động theo thời gian thành chuyển động cạnh. Điều này cho phép lưỡi vận chuyển thức ăn đến các răng hàm phía sau, cho phép nhai hiệu quả.
- As a result, offering finger foods with their baby sweet potatoes is a fantastic way for them to learn about food - how it looks, feels, smells, and tastes. Children will like being self-sufficient and attempting to feed themself, since they will be able to probe, feel, push, manipulate, taste, and enjoy the food without feeling obligated to eat it.
- Do đó, cho trẻ ăn đồ ăn cầm tay là một cách tuyệt vời để trẻ học về thức ăn - hình dáng, cảm giác, mùi và vị của nó như thế nào. Trẻ em sẽ thích tự lập và cố gắng tự ăn, vì chúng sẽ có thể thăm dò, cảm nhận, đẩy, thao tác, nếm và thưởng thức thức ăn mà không cảm thấy bị bắt buộc phải ăn.
- As soon as 7 months after birth, basically finger food can be offered. Their tongues language acquisition and up-down mandible motions are starting to develop at this stage, and they'll be able to more effectively manage tiny imperfections in their pureed food.
- Ngay từ 7 tháng sau khi sinh, về cơ bản có thể cho bé ănđồ ăn bằng tay. Khả năng tiếp thu ngôn ngữ và chuyển động bắt buộc từ lưỡi của chúng bắt đầu phát triển ở giai đoạn này và chúng sẽ có thể quản lý hiệu quả hơn những khiếm khuyết nhỏ trong thức ăn đã xay nhuyễn của chúng.
Hình ảnh minh hoạ cho Finger food
3. Từ vựng liên quan đến Finger food
Từ vựng |
Ý nghĩa |
burnt offering |
một cái gì đó, thường là một con vật, được đốt cháy để tôn vinh một vị thần |
afternoon tea |
một bữa ăn nhỏ vào buổi chiều muộn, thường bao gồm bánh ngọt và một tách trà |
cut lunch |
một bữa ăn nhẹ được đựng trong hộp, thường để mang theo đi đâu đó để ăn sau |
packed lunch |
một bữa ăn nhẹ để trong túi hoặc hộp đựng mà bạn mang theo để ăn sau đó, ví dụ như ở trường hoặc nơi làm việc |
finger buffet |
một bữa ăn, thường vào một dịp đặc biệt, trong đó món ăn được ăn bằng ngón tay, thường là của những vị khách đang đứng |
Hình ảnh minh hoạ cho Finger food
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Finger food” nhé.