“Tạp vụ” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
“Tạp vụ” trong tiếng Anh là gì?Cách phát âm chuẩn và đúng của “Tạp vụ” trong tiếng Anh như thế nào ? Có bao nhiêu từ có ý nghĩa là “Tạp vụ” trong tiếng Anh? Sử dụng từ “Tạp vụ” trong tiếng Anh như thế nào cho đúng ngữ pháp? Ý nghĩa của từng hoàn cảnh khi sử dụng từ “Tạp vụ” ? Những từ liên quan đến “Tạp vụ” trong tiếng Anh là gì?Nếu các bạn cũng mang nỗi thắc mắc về “Tạp vụ” trong tiếng Anh thì cùng theo dõi bài viết này. Bài viết Hôm nay chúng mình sẽ cùng tìm hiểu một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ “Tạp vụ” trong tiếng Anh.
(hình ảnh minh họa “tạp vụ”)
1 Tạp vụ trong tiếng Anh là gì?
Có rất nhiều ngành nghề mà bạn đã học trong tiếng Anh, nhưng nghề “tạp vụ” trong tiếng Anh là gì? bạn đã biết chưa.
Đầu tiên chúng ta cùng làm rõ công việc “tạp vụ” là gì. Đây là công việc có tên gọi khác là lao công, những người làm công việc dọn dẹp vệ sinh môi trường văn phòng, nhà ở, trường học hay trong nhà hàng khách sạn. Họ là những người chịu trách nhiệm vệ sinh để mang lại sự sạch sẽ, thơm tho và đẹp mắt cho nơi họ làm việc.
Và “tạp vụ” tiếng Anh là Odd job
Odd job có phát âm IPA giọng Anh-Anh là :/ˌɒd ˈdʒɒbz/
Odd job có phát âm IPA giọng Anh-Mỹ là :/ˌɒd ˈdʒɒbz/
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
-
Josep started doing odd jobs for pocket money at the age of ten, washing trucks and doing light work around the shop.
-
Josep bắt đầu làm những công việc tạp vụ để kiếm tiền tiêu vặt khi mới 10 tuổi, rửa xe tải và làm những công việc nhẹ nhàng xung quanh cửa hàng.
-
-
He also did odd jobs around the shop for extra money and began working full time for his father at the age of 18.
-
Anh cũng làm những công việc tạp vụ quanh cửa hàng để kiếm thêm tiền và bắt đầu làm việc toàn thời gian cho cha mình vào năm 18 tuổi.
-
He then undertook odd jobs in the film and advertising industries before becoming a Teliex operator at an American stock broking firm.
-
Sau đó, anh đảm nhận những công việc tạp vụ trong ngành công nghiệp điện ảnh và quảng cáo trước khi trở thành nhà điều hành Teliex tại một công ty môi giới chứng khoán của Mỹ.
-
Waiting tables, being a personal assistant, or other odd jobs are also typically given to the boys.
-
Bàn chờ, làm trợ lý cá nhân hay những công việc tạp vụ khác cũng thường được giao cho các chàng trai.
2 Thông tin chi tiết từ vựng “tạp vụ”
Các công việc nhỏ thuộc nhiều loại khác nhau, đặc biệt là những công việc liên quan đến sửa chữa hoặc dọn dẹp mọi thứ, việc lặt vặt là những điều mà tạp vụ làm. Và tùy vào từng môi trường “tạp vụ” sẽ có tên gọi khác nhau. Cùng tìm hiểu những tên gọi đó nhé.
(hình ảnh minh họa “tạp vụ”)
Một nhân viên tạp vụ trong nhà bếp của một nhà hàng được gọi là “tạp vụ bếp”. Người này sẽ là một người hỗ trợ giữ cho nhà hàng, quầy bar hoặc phòng chờ sạch sẽ và vệ sinh, hỗ trợ dọn dẹp bát đĩa và hướng đến nhu cầu của khách hàng. “Tạp vụ bếp” tiếng Anh là steward staff.
Ví dụ:
-
We are hiring a hard-working steward to be responsible for ensuring all sanitation standards are met.
-
Chúng tôi đang cần thuê một người tạp vụ làm việc chăm chỉ để chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả các tiêu chuẩn vệ sinh được đáp ứng.
-
The steward will attend to customer needs, assist wait staff, ensure all stations are well stocked, and assist in keeping all areas clean and sanitary.
-
Tạp vụ sẽ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, hỗ trợ nhân viên phục vụ, đảm bảo tất cả các ga đều được chứa đầy đủ và hỗ trợ giữ cho tất cả các khu vực sạch sẽ và vệ sinh.
-
Steward Responsibilities are cleaning and setting tables and placing seasonal decorations, candles, and table cloths.
-
Trách nhiệm của Người tạp vụ là dọn dẹp và sắp đặt bàn và đặt đồ trang trí theo mùa, nến và khăn trải bàn.
Trong nhà khách sạn thì bộ phận tạp vụ được gọi là Housekeeping staff- Được gọi là buồng phòng, hay còn gọi là tạp vụ phòng. Housekeeping staff chịu trách nhiệm làm sạch, lau chùi, dọn dẹp phòng ốc trong khách sạn. Đảm bảo chất lượng của phòng luôn trong trạng thái tươm tất và chỉnh chủ nhất.
Ví dụ:
-
This necessitated additional messenger and Housekeeping staff.
-
Điều này đòi hỏi phải có thêm nhân viên đưa tin và tạp vụ dọn phòng.
-
These indicate when it is convenient for housekeeping staff to enter or, conversely, when guests do not wish their privacy to be disturbed.
-
Những điều này cho biết thời điểm thuận tiện để tạp vụ dọn phòng vào hoặc ngược lại, khi khách không muốn sự riêng tư của họ bị quấy rầy.
3 Một số từ liên quan đến “tạp vụ”
Ngoài ra thì “tạp vụ” trong tiếng Anh còn có các cụm từ sau business of minor importance, miscellaneous business, chúng đều có nghĩa là làm việc linh tinh, kinh doanh qua những việc nhỏ lặt vặt.
(hình ảnh minh họa “tạp vụ”)
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này, mong rằng những kiến thức bài viết cung cấp đến các bạn giúp ích đến quá trình học tập tiếng Anh của các bạn. Hy vọng các bạn luôn yêu mến và ủng hộ Studytienganh mỗi ngày, chúc các bạn may mắn và thành công trong việc học và công việc nhé.