"Cấp Trên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi công tác tại bất cứ cơ sở kinh doanh, công ty, tập đoàn nào, chúng ta cũng có người lãnh đạo được gọi là "cấp trên". Họ có thể là trưởng nhóm, trưởng phòng, giám đốc, chủ tịch tập đoàn... Dù là bất cứ ai, những người có cấp bậc cao hơn đều được gọi chung là "cấp trên. Vậy "Cấp Trên" trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng ra sao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Cấp Trên trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, "cấp trên" thường được sử dụng là:
Superior
(adjective/ noun)
(tính từ/ danh từ)
Thông tin chi tiết từ vựng
- Cách phát âm "Superior": /suˈpiəriə/
- Định nghĩa Tiếng Anh: A person or group of people who are higher in rank or social position than others, respected and trusted by many people.
- Định nghĩa Tiếng Việt: Một người hoặc một nhóm người có chức vụ cao hơn những người khác, được nhiều người kính trọng và tín nhiệm.
Trong Tiếng Anh, "cấp trên" thường được sử dụng là Superior, phiên âm là /suˈpiəriə/
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "Cấp Trên" trong Tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách sử dụng "Superior", người cần đặt từ vào những ngữ cảnh cụ thể. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "Cấp Trên" trong Tiếng Anh dưới đây sẽ giúp người học hiểu rõ và ghi nhớ nhanh hơn.
Ví dụ:
- I am very honored to work in this office, especially under the leadership of Mr. Jack - the superior whom I respect the most in the company.
- Tôi rất vinh dự được làm việc trong văn phòng này, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của anh Jack - cấp trên mà tôi kính trọng nhất trong công ty.
- This employee was fired for being hostile and disrespectful to his superiors. This is unacceptable behavior in the workplace.
- Nhân viên này bị sa thải vì thái độ chống đối và vô lễ với cấp trên. Đây là hành vi không thể chấp nhận được tại nơi làm việc.
- I am your superior. From today, we will work together to create new achievements to be proud of in our work.
- Tôi là cấp trên của các bạn. Từ ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau hợp tác để tạo nên những thành quả mới đáng tự hào trong công việc.
- John often badmouths his superiors to his friends. He feels uncomfortable when he has to work in a tight environment, with a grumpy and annoying boss.
- John thường xuyên nói xấu cấp trên của anh ấy với bạn bè. Anh cảm thấy không thoải mái khi phải làm việc trong môi trường bó buộc, sếp gắt gỏng và khó chịu.
"Superior" đóng vai trò là tính từ
Ngoài cách sử dụng "Superior" như một danh từ chỉ "cấp trên", "Superior" có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu với ý nghĩa là "giỏi hơn, tốt hơn, cao hơn về cấp bậc địa vị.."
Ví dụ:
- My father is currently working as a superior officer in the army. He was a strict, righteous and highly disciplined man. I learned a lot from him.
- Bố tôi hiện đang công tác với vai trò là sĩ quan cao cấp trong quân đội. Ông ấy là một người nghiêm khắc, sống theo lẽ phải và có tính kỷ luật cao. Tôi học hỏi được từ ông ấy rất nhiều.
- With his superior intelligence, he overwhelmed his opponent in the last competition. Everyone was amazed to see that amazing wisdom.
- Với trí thông minh vượt trội của mình, cậu ấy đã thắng áp đảo đối thủ trong cuộc thi vừa qua. Mọi người vô cùng ngạc nhiên khi chứng kiến trí tuệ kỳ diệu ấy.
- Apparently Jack's strength is superior to John's. That's why Jack won spectacularly despite many disadvantages in his favor.
- Rõ ràng sức mạnh của Jack vượt trội hơn John. Đó là lý do tại sao Jack dành chiến thắng ngoạn mục dù nhiều điểm bất lợi nghiêng về phía anh ấy.
Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "Cấp Trên" trong Tiếng Anh
3. Số từ vựng Tiếng Anh đồng nghĩa với "Superior"
Ngoài "Superior", thuật ngữ "cấp trên" có thể được sử dụng bằng nhiều từ vựng khác nhau. Dưới đây là một từ Tiếng Anh đồng nghĩa với "Superior" độc giả có thể tham khảo:
- Higher: cấp cao hơn, vị trí cao hơn.
- Senior: đàn anh, lão bối, tiền bối, người đi trước.
- Boss: sếp, ông chủ, người lãnh đạo, người chỉ đạo.
- Employer: ông chủ, người tuyển dụng, cán bộ, tiền bối.
- Chief: trưởng phòng, sếp, người lãnh đạo, người quản lý.
Ví dụ:
- Thanks to the senior leading me, I was able to adapt to this new environment.
- Nhờ có đàn anh đi trước dẫn dắt, tôi mới có thể hòa nhập với môi trường mới này.
- He is my boss. At the company, everyone respects and follows all his instructions.
- Anh ấy là cấp trên của tôi. Ở công ty, mọi người đều tôn trọng và nghe theo mọi chỉ dẫn của anh ấy.
- Xuka enjoys good treatment. Because she works for a good employer.
- Xuka được hưởng chế độ đãi ngộ tốt. Nguyên nhân là bởi cô ấy làm việc cho một ông chủ tốt.
- He is chairman and chief executive of the company.
- Ông là chủ tịch và giám đốc điều hành của công ty.
Một số từ vựng đồng nghĩa với "Superior" mà người học nên tham khảo để tăng vốn từ vựng cho mình
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả về vấn đề "Cấp Trên" trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh việc đưa ra từ vựng và định nghĩa, chúng tôi cũng cung cấp cho độc giả những ví dụ Anh - Việt, các hình ảnh minh họa sinh động và một số từ vựng mở rộng khác. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề Tiếng Anh hấp dẫn khác trên Studytienganh.vn các bạn nhé!