"Ít Nói" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Ít Nói" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ "Ít Nói" trong tiếng Anh? Có thành ngữ nào có nghĩa là "Ít Nói" không? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Ít Nói" trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng chuẩn của từ vựng chỉ "Ít Nói" trong tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ít Nói" trong câu tiếng Anh)
1."Ít Nói" trong tiếng Anh là gì?
Hầu như một số chúng ta đều biết rằng, từ nói nhiều trong tiếng Anh là Talkative. Tuy nhiên không phải ai cũng biết và hiểu cách sử dụng của từ vựng chỉ “Ít Nói” trong tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng google translate sẽ thu được nghĩa của từ chỉ “Ít Nói” trong tiếng Anh là Taciturn. Tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng Taciturn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- He is a taciturn and serious young man.
- Anh ấy là một thanh niên lầm lì ít nói và nghiêm túc.
- Because being taciturn, he makes everyone feel scared.
- Bởi vì lầm lì ít nói nên anh ấy khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- Don’t be taciturn, let’s show your opinion about this problem.
- Đừng lầm lì như thế, hãy thể hiện quan điểm của bạn về vấn đề này.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ít Nói" trong câu tiếng Anh)
Ngoài ra, cũng có một từ vựng nữa đồng nghĩa với taciturn trong tiếng Anh, đó là reticent. có nghĩa là ít nói hay ngại ngùng. Những từ này tuy có nét nghĩa tương đối giống nhau nhưng cũng có điểm khác biệt nhất định. Bạn cần phân biệt chúng và sử dụng trong các trường hợp cụ thể sao cho thật hiệu quả.
Ví dụ:
- She was extremely reticent about her personal life.
- Cô ấy thực sự ít nói về đời tư của mình.
- They are shy and reticent.
- Họ nhút nhát và kín tiếng.
Cách sử dụng của mỗi từ này sẽ được giới thiệu cụ thể trong phần thứ hai tại bài viết hôm nay.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Ít Nói" trong câu tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về Taciturn trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, Taciturn là một tính từ dùng để chỉ đặc điểm không nói quá nhiều hoặc không quá thân thiện. Taciturn có thể dịch là ít nói hoặc lầm lì. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từ vựng Taciturn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- She is very taciturn.
- Cô ấy rất là ít nói.
- They are too taciturn to take part in this meeting.
- Họ quá ít nói để tham gia cuộc họp này.
- You shouldn't be too taciturn in this situation.
- Bạn không nên quá im lặng trong trường hợp này.
Taciturn được phát âm là /ˈtæsɪtɜːn/ hoặc /ˈtæsɪtɜːrn/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong cách phát âm của hai cách phát âm này. Chúng đều là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Bạn cần chú ý và luyện tập thật nhiều để có thể phát âm tốt được từ vựng này.
Ngoài ra, một lưu ý khác về tính từ taciturn trong tiếng Anh. Taciturn là tính từ có tính trang trọng cao vậy nên nó thường được sử dụng nhiều trong văn viết, các bài luận hay các trường hợp yêu cầu sự trang trọng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ít Nói" trong câu tiếng Anh)
Tương tự như taciturn, Reticent cũng có tính trang trọng khá cao và được sử dụng nhiều trong văn viết. Từ này được phát âm là /ˈretɪsnt/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Cấu trúc đi kèm với Reticent như sau:
Reticent about something
Khác với Taciturn, Reticent được hiểu là việc kín tiếng hay không có nhiều thông tin về điều gì đó. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như vị trí, vai trò của reticent trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The famous people are very reticent about their love.
- Người nổi tiếng rất kín tiếng về tình cảm của mình.
- What do you think about being reticent about personal life?
- Bạn nghĩ sao về việc kín tiếng trong đời tư?
Vì hai từ vựng trên đều là những từ vựng có độ trang trọng cao nên bạn cần lưu ý rất nhiều khi sử dụng chúng. Trong các trường hợp giao tiếp hằng ngày bạn có thể sử dụng silent hoặc untalkative với nghĩa tương tự. Cùng luyện tập thật nhiều về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Ít Nói” trong tiếng Anh bằng cách đặt thêm thật nhiều ví dụ bạn nhé!
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Ít Nói" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Ít Nói" trong tiếng Anh. Đừng quên tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của mỗi từ để áp dụng và sử dụng sao cho đúng nhất bạn nhé! Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm hiểu, mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Talkative |
Lắm lời, hay nói chuyện |
Silent |
Im lặng, tĩnh lặng |
Closed-mouth |
Yên lặng, không nói |
Speechless |
Không nói nên lời |
Tight-lipped |
Kín tiếng |
Media-shy |
Ngại ngùng trước truyền thông |
Bảng trên cũng là những kiến thức cuối cùng được truyền tải trong ngày hôm nay. Mong rằng bạn đã tự thu thập được thêm cho mình nhiều kiến thức phong phú và bổ ích! Chúc bạn mãi phát triển và thành công!