"Phần Lan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chủ đề các quốc gia trên thế giới luôn là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu. Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn những giải đáp chi tiết về một quốc gia xinh đẹp bậc nhất thế giới. Đó chính là đất nước Phần Lan - quốc gia trong mơ của rất nhiều các bạn trẻ mong muốn được đặt chân đến du học. Vậy "Phần Lan" trong Tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Phần Lan trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Phần Lan thường được sử dụng là "Finland".
Ngoài ra còn một số từ vựng liên quan khác như:
- Gulf of Finland: Vịnh Phần Lan
- Finnish: Thuộc Phần Lan
- Finn/ Finnish: người Phần Lan
Một vài thông tin về Phần Lan:
- Phần Lan thường được gọi bằng tên gọi chính thức là Cộng Hòa Phần Lan.
- Vị trí đại lý: Thuộc Châu Âu, có biên giới tiếp giáp với Thụy Điển ở phía Tây Bắc, Na Uy ở phía Bắc.
- Diện tích: Phần Lan có tổng diện tích là 338.145 km².
- Địa hình: Địa hình chủ yếu của đất nước Phần Lan là dạng địa hình thấp, đồi núi, hơn 70% diện tích là rừng, số lượng hồ lên đến hơn 60.000...
Trong Tiếng Anh, Phần Lan thường được sử dụng là "Finland".
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng Phần Lan trong Tiếng Anh
Để ghi nhớ và áp dụng đúng cách từ vựng "Phần Lan" trong Tiếng Anh hiệu quả, người học cần đặt từ vào các hoàn cảnh cụ thể. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng Phần Lan trong Tiếng Anh sẽ giúp các bạn điều này.
Ví dụ:
- I was born in Finland - the place known as "the land of Santa Claus".
- Tôi ra đời tại Phần Lan - nơi được mệnh danh là "xứ sở của ông già Noel".
- Her dream is to set foot in Finland, discover the food and culture of this country.
- Mơ ước của cô ấy là được đặt chân tới Phần Lan, khám phá ẩm thực và văn hóa của đất nước này.
- The Finns are very friendly and lovely, the scenery here is equally poetic.
- Người Phần Lan rất thân thương dễ mến, cảnh vật nơi đây cũng thơ mộng không kém.
Đoạn văn về Phần Lan
- Finland, officially known as the Republic of Finland. The country has the European drug territory, the official region in Northern Europe. Finland borders Russia to the east, Sweden to the west, Norway to the north... The largest city in Finland is Helsinki - this is also the capital of this beautiful country. .
- Finland is known as the "hometown of Santa Claus". This world famous symbol of the old man giving gifts to children was born from Finland, a place famous for its white snow, reindeer and full of magical legends. The fields of white snow in winter or the clear winding water have created a poetic country. In Europe, Finland is also famous for its modern education, which is the dream destination of many students around the world.
Dịch:
- Phần Lan, có tên gọi chính thức là Cộng hòa Phần Lan. Quốc gia này có lãnh thổ thuốc châu Âu, khu vực chính thức ở Bắc Âu. Phần Lan tiếp giáp với Nga về phía Đông, tiếp giáp với Thụy Điển về phía Tây, với Na Uy về phía bắc... Thành phố lớn nhất tại Phần Lan là Helsinki - đây cũng chính là thủ đô của đất nước xinh đẹp này.
- Đất nước Phần Lan xưa nay được mệnh danh là "quê hương của ông già Noel". Biểu tượng ông già phát quà cho các em nhỏ nổi tiếng khắp thế giới này được cho ra ra đời từ Phần Lan, nơi nổi tiếng với tuyết trắng, tuần lộc và đầy những câu truyền kỳ diệu. Những cánh đồng tuyết trắng xóa vào mùa đông hay những dòng nước uốn lượn trong vắt đã tạo nên một đất nước đầy thơ mộng. Tại Châu Âu, Phần Lan cũng nổi tiếng với nền giáo dục hiện đại, là điểm đến mơ ước của rất nhiều sinh viên trên khắp thế giới.
Đất nước Phần Lan xinh đẹp và thơ mộng là điểm dừng chân mơ ước của rất nhiều các bạn du học sinh khắp thế giới
3. Một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Quốc gia
Học cách nói và viết về các quốc gia trên thế giới là điều rất cần thiết. Nắm được chủ đề này trong Tiếng Anh chứng tỏ bạn là một người có hiểu biết rộng, đam mê học hỏi và chắc chắn sẽ rất hữu ích khi giao tiếp với người nước ngoài. Bên cạnh từ vựng về Phần Lan, Studytienganh sẽ đem đến cho độc giả thông tin về rất nhiều quốc gia khác trên thế giới.
- Denmark: nước Đan Mạch
- England: nước Anh
- Austria: nước Áo
- Belgium: nước Bỉ
- Italy: nước Ý
- Russia: nước Nga
- Germany: nước Đức
- France: nước Pháp
- Greece: nước Hy Lạp
- Japan: nước Nhật Bản
- Norway: nước Na Uy
- Poland: nước Ba Lan
- Thailand: nước Thái Lan
- Mongolia: nước Mông Cổ
- Sweden: nước Thụy Điển
- Hungary: nước Hungary
- Colombia: nước Colombia
- United States: nước Mỹ
- Spain: nước Tây Ban Nha
- Portugal: nước Bồ Đào Nha
- Netherlands: nước Hà Lan
- China: nước Trung Quốc
- Cambodia: nước Campuchia
- Taiwan: nước Đài Loan
- Turkey: nước Thổ Nhĩ Kỳ
- South Korea: nước Hàn Quốc
- Switzerland: nước Thụy Sĩ
- Argentina: nước Argentina
- Saudi Arabia: nước Ả-rập Saudi
- North Korea: nước Triều Tiên
- Northern Ireland: nước Bắc Ireland
- Czech Republic: nước Cộng hòa Séc
- Palestinian Territories: Lãnh thổ Palestine
- United Kingdom: Vương Quốc Anh và Bắc Ireland
- Democratic Republic of the Congo: Cộng hòa Dân chủ Congo
Bên cạnh từ vựng về Phần Lan, chúng tôi còn cung cấp cho độc giả thông tin về rất nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Bài viết trên đây đã giải đáp chi tiết cho độc giả về câu hỏi "Phần Lan" trong Tiếng Anh là gì với định nghĩa, hình ảnh và những ví dụ cụ thể. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Chúc các bạn luôn học tập tốt!