"Đẳng Cấp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong thời gian gần đây, Studytienganh nhận được tương đối các câu hỏi về đẳng cấp tiếng anh là gì? Sử dụng từ vựng như thế nào cho hợp lý? Thực chất, đẳng cấp trong tiếng anh được thể hiện qua nhiều từ vựng khác nhau, nếu không hiểu rõ ngữ nghĩa thì rất khó để sử dụng. Vì vậy, bài viết hôm nay, Studytienganh sẽ giải đáp toàn bộ những thắc mắc của bạn, đồng thời giúp bạn trang bị những kiến thức cần thiết để có thể ứng dụng ngay trong các cuộc giao tiếp hằng ngày.
1. Đẳng Cấp trong Tiếng Anh là gì?
Đẳng cấp trong tiếng anh thường được gọi là Caste. Đẳng cấp được hiểu là một tập đoàn người có địa vị xã hội như nhau, được pháp luật thừa nhận và hợp thành thứ bậc tách riêng biệt với các tập đoàn khác trong chế độ nô lệ và phong kiến ở một số nước. Hay đẳng cấp còn nói về trình độ, thứ bậc cao thấp trong một môn thể thao nào đó.
Đẳng cấp tiếng anh là gì?
Nói nôm na, đẳng cấp là tập đoàn người có những đặc quyền riêng biệt, khác với các tập đoàn khác về thứ bậc trong xã hội, nói chung. Là hệ thống phân chia xã hội thành các giai cấp dựa trên sự khác biệt về nguồn gốc gia đình, cấp bậc hoặc sự giàu có. Đẳng cấp như một hình thức của phân tầng xã hội đặc trưng bởi sự nội giao, cha truyền con nối của một lối sống bao gồm vị trí trong xã hội, nghề nghiệp, các tương tác và sự loại trừ các tương tác xã hội.
Không những vậy, trong nước Pháp thời phong kiến được chia thành ba đẳng cấp là tăng lữ, quý tộc và đẳng cấp thứ ba (bao gồm những tầng lớp khác).
2. Từ vựng chi tiết về đẳng cấp trong tiếng anh
Caste được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ kɑːst]
Theo Anh - Mỹ: [ kæst]
Trong câu tiếng anh, Caste đóng vai trò là một danh từ, vị trí đứng của từ sẽ phụ thuộc vào cách dùng, ngữ cảnh và hàm ý diễn đạt của người nói để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Một số từ đồng nghĩa của Caste có thể kể đến như class, level, rank, hierarchy, degree, peerage,...
Sử dụng từ vựng đẳng cấp như thế nào cho phù hợp?
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng đẳng cấp trong tiếng anh
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về đẳng cấp tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng trong câu cho phù hợp thì Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây về từ vựng đẳng cấp:
- Most of the new nation's founders rejected a caste-based social system.
- Hầu hết những người sáng lập quốc gia mới đều bác bỏ một hệ thống xã hội dựa trên đẳng cấp.
- The upper class in the new era no longer chooses materialistic things to show their caste
- Tầng lớp thượng lưu trong thời đại mới không còn chọn những thứ vật chất để thể hiện đẳng cấp của mình
- Those who get stuck in their desires are low-caste people, and vice versa
- Những người mắc kẹt trong ham muốn của họ là những người thuộc đẳng cấp thấp, và ngược lại
- The caste system is always rigidly enforced, making them uncomfortable
- Chế độ đẳng cấp luôn được thực thi một cách cứng nhắc khiến họ không thoải mái
- He has an intermediate caste certificate from Machine Center or NC Miller.
- Anh ta có chứng chỉ đẳng cấp trung cấp từ Machine Center hoặc NC Miller.
- It can be seen that American economic society is stiffening along caste lines.
- Có thể thấy rằng xã hội kinh tế Mỹ đang cứng lại theo các đường đẳng cấp.
- Tom has lost his caste with the pedagogues, he let them down
- Tom đã đánh mất đẳng cấp của mình với các nhà sư phạm, anh ấy đã khiến họ thất vọng
- It rejected the Vedas, the Brahman priesthood, and all caste distinctions.
- Nó bác bỏ kinh Veda, chức tư tế Brahman, và mọi sự phân biệt đẳng cấp.
- Nominating candidates, rote learning, and campaigning in elections are all caste-based.
- Việc đề cử ứng cử viên, học vẹt và vận động tranh cử trong bầu cử đều dựa trên cơ sở đẳng cấp.
- The reason why job hunters are the lowest cult in the corporate caste system?
- Lý do tại sao thợ săn việc làm là những người sùng bái thấp nhất trong hệ thống đẳng cấp của công ty?
- Nowadays, almost all women are for caste until you reach the position
- Ngày nay, hầu hết tất cả phụ nữ đều vì đẳng cấp cho đến khi bạn đạt được vị trí
- He is a member of the highest Hindu caste.
- Ông là thành viên của đẳng cấp Hindu cao nhất.
Một số ví dụ cụ thể về đẳng cấp trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- the caste system: chế độ đẳng cấp
- to lose (renounce) caste: đánh mất (từ bỏ) đẳng cấp
- class status: địa vị đẳng cấp
- caste mark: đẳng cấp
- the lowest caste: đẳng cấp thấp nhất
- the same caste: cùng đẳng cấp
- the basis of caste: cơ sở của đẳng cấp
- theocratic caste: đẳng cấp thần quyền
- the warrior caste: đẳng cấp chiến binh
- caste certificate: chứng chỉ đẳng cấp
Như vậy, bạn đã hiểu đẳng cấp tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là một từ vựng có tần suất xuất hiện tương đối nhiều, vì vậy để có thể hiểu và dùng thì bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức trên. Và đừng quên Share cho bạn bè mình cùng học nhé! Chúc các bạn thành công.