"Ignore" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Hiện nay, tiếng anh được xem là một ngôn ngữ được sử dụng rất nhiều và được nhiều người chú ý đến. Trong số đó, nghĩa của từ ignore là gì chính là vấn đề được nhiều người quan tâm nhất trong thời gian gần đây. Việc sử dụng từ vựng và ngữ nghĩa chính xác sẽ giúp người sử dụng khẳng định được tính chuyên nghiệp của mình trong cuộc giao tiếp. Để hiểu rõ về từ vựng ignore trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua những thông tin trong bài viết dưới đây nhé!
1. Ignore trong Tiếng Anh là gì?
Ignore được sử dụng tương đối nhiều trong giao tiếp, văn nói và văn viết. Ignore mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào mỗi hoàn cảnh, cách dùng và diễn đạt mà bạn có thể sử dụng ignore với nghĩa phù hợp nhất. Một số nghĩa của Ignore có thể kể đến như:
Phớt đi, lờ đi, phớt lờ
Tỏ vẻ không ai biết đến
Lờ ai đó đi
Bác bỏ
Không biết
Bỏ qua
Lờ hết
Ignore là gì?
2. Chi tiết về từ vựng Ignore trong tiếng anh
Ignore phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ ɪɡˈnɔː(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ɪɡˈnɔːr]
Trong câu tiếng anh, Ignore đóng vai trò là một động từ, một số cách dùng phổ biến của Ignore như sau:
Ignore dùng để hiể hiện không chú ý đến điều gì đó
ignore + something |
Ví dụ:
- He deliberately ignored her question and changed the subject.
- Anh ấy cố tình phớt lờ câu hỏi của cô và chuyển chủ đề.
Ignore sử dụng trong các trường hợp giả vờ rằng bạn không nhìn thấy ai đó hoặc ai đó không có ở đó
ignore + somebody |
Ví dụ:
- She ignored me and continued her work.
- Cô ấy phớt lờ tôi và tiếp tục công việc của mình.
Các trường hợp sử dụng ignore trong tiếng anh
Một số từ đồng nghĩa của Ignore như: Be oblivious to, avoid, blink, bury one’s head in sand, discoun , cold-shoulder, forget, neglect, let it go, overlook, pass over, pay no attention to, overpass, pretermit, pay no mind, brush off,disdain , evade, fail, take no notice, disregard, turn deaf ear, connive at, bypass, wink at, circumvent, connive, look the other way,...
Bên cạnh đó, các từ trái nghĩa với ignore có thể kể đến như: Heed, note, notice, recognize, take notice, regard, look at, pay attention, acknowledge,...
3. Ví dụ Anh Việt về Ignore trong tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về ignore là gì thông qua những ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây:
- She ignored the objections and continued with her speech.
- Cô ấy phớt lờ những lời phản đối và tiếp tục với bài phát biểu của mình.
- Company managers are ignoring safety regulations to increase their profits.
- Các nhà quản lý công ty đang phớt lờ những quy định về an toàn để tăng lợi nhuận của họ.
- They ignore the use of fertilizers, pesticides and even supplemental feed for the fish raised in the system.
- Họ bỏ qua việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và thậm chí cả thức ăn bổ sung cho cá được nuôi trong hệ thống.
- Using only rigorous design would ignore the importance of replication and validation that many studies have.
- Việc chỉ sử dụng thiết kế nghiêm ngặt sẽ bỏ qua tầm quan trọng của việc nhân rộng và xác nhận mà nhiều nghiên cứu đã có.
- Ignoring the combination of linguistic and sociocultural factors will degrade psychological research.
- Nếu bỏ qua sự kết hợp của các yếu tố ngôn ngữ và văn hóa xã hội sẽ làm suy giảm nghiên cứu tâm lý.
- You can completely choose to ignore these irrelevant thoughts or definitely choose not to act on them.
- Bạn hoàn toàn có thể chọn bỏ qua những suy nghĩ không liên quan này hoặc dứt khoát chọn không hành động theo chúng.
- For now, the film industry has chosen to ignore the encroaching competition of television.
- Hiện tại, ngành công nghiệp điện ảnh đã chọn cách bỏ qua sự cạnh tranh lấn sân của truyền hình.
- In this situation, she felt sorry for that man but couldn't ignore the humor
- Trong tình huống này, cô cảm thấy có lỗi với người đàn ông đó nhưng không thể bỏ qua sự hài hước
- With these theories in mind, they can yield the minimum distance between particles needed to ignore their interactions.
- Với những lý thuyết này, chúng có thể tạo ra khoảng cách tối thiểu giữa các hạt cần thiết để bỏ qua các tương tác của chúng.
- We broke up and if we happened to meet on the street we would ignore each other
- Chúng tôi đã chia tay và nếu tình cờ gặp nhau trên phố chúng tôi sẽ phớt lờ nhau
- Senior managers often ignore human rights abuses in other countries if it is politically appropriate.
- Các nhà quản lý cấp cao thường phớt lờ các hành vi vi phạm nhân quyền ở các quốc gia khác nếu nó phù hợp về mặt chính trị.
Ví dụ về ignore trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- ignore advice: bỏ qua lời khuyên
- ignore complaints: bỏ qua những lời phàn nàn
- ignore evidence: bỏ qua bằng chứng
- ignore the reality: bỏ qua thực tế
- chose to ignore: đã chọn bỏ qua
- largely ignore: phần lớn bỏ qua
- simply ignore: đơn giản là bỏ qua
- completely ignore: hoàn toàn bỏ qua
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về ignore là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng qua những thông tin trên bạn đã hiểu thế nào là ignore và sử dụng trong những trường hợp nào? Để tìm hiểu thêm những từ vựng và các dạng cấu trúc khác trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo thêm những bài viết khác của Studytienganh nhé!