It's Up To You là gì và cấu trúc It's Up To You trong Tiếng Anh
It's Up To You có nghĩa là gì? Có bao nhiêu cụm từ đồng nghĩa với cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh? Những trường hợp có thể sử dụng cụm từ It's Up To You là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh? Cách phát âm của cụm từ It's Up To You là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức có liên quan đến cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh. Giúp bạn có thêm một mẫu câu mới, sử dụng được trong nhiều trường hợp, có tính ứng dụng cao. It's Up To You là một cụm câu quen thuộc và là cấu trúc phổ biến tại nhiều quốc gia sử dụng Anh ngữ. Chúng mình đã tổng hợp và hệ thống lại những kiến thức này thành ba phần nhỏ trong bài viết này để đảm bảo tính logic, khoa học và dễ dàng tìm kiếm của thông tin. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào đừng ngại gửi ngay về cho chúng mình qua trang web này để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất nhé. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập và khám phá tri thức của mình. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tập theo một số phương pháp học tập được chia sẻ trong bài viết. Chúng khá hữu ích và mang lại hiệu quả ôn tập cao. Bạn có thể tham khảo thêm và xây dựng phương pháp học tập cho riêng mình. Cùng bắt đầu ngay với những phần kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh)
1.It's Up To You nghĩa là gì?
It's Up To You là gì? It's Up To You là một câu hoàn chỉnh được sử dụng nhiều trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. It's Up To You có nghĩa là tùy bạn, tùy theo ý bạn. Có khá nhiều cách sử dụng khác nhau của cụm từ này. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vai trò của cụm từ It's Up To You trong câu tiếng anh.
Ví dụ:
- It’s up to you to decide where we will go this weekend.
- Tùy bạn quyết định xem chúng ta sẽ đi đâu vào cuối tuần này.
- What’s ever! It’s up to you.
- Sao cũng được, tùy bạn thôi.
(Hình ảnh minh họa cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh. It's Up To You là một cụm từ quen thuộc và có cách phát âm khá đơn giản. It's Up To You được phát âm là /ɪts ʌp tu juː/. Trọng âm chính của cụm từ này thường được đặt ở từ You và trọng âm phụ được đặt ở âm tiết thứ 2. Vì chúng tác động trực tiếp đến nghĩa của cụm từ khi phát âm. Bạn có thể đọc nối các âm trong cụm từ này để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Hãy chú ý phát âm đúng và đủ phụ âm kết thúc của tiếng cũng như phát âm đúng cường độ của các nguyên âm dài trong cụm từ. Luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng master cách đọc của cụm từ It's Up To You bạn nhé!
2.Cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh.
It's Up To You là một cụm từ đầy đủ trong tiếng Anh. Để sử dụng chỉ việc tùy theo ai đó làm một việc gì đó sử dụng cấu trúc sau:
It's Up To You to do something
Ví dụ:
- It’s up to you to finish this plan or not.
- Tùy theo bạn để có hoàn thành kế hoạch này hay là không?
- It's Up To You to plan a picnic next saturday.
- Tùy bạn lên kế hoạch cho buổi dã ngoại vào thứ bảy tới.
(Hình ảnh minh họa cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh)
Mở rộng thêm cho cấu trúc này, bạn có thể thay đổi you bằng các danh từ cụ thể. Tùy theo ai đó để làm việc gì đó. Hoặc trong giao tiếp có thể rút gọn lại thành Up to you. Ngoài ra trong văn viết, bạn có thể sử dụng cụm follow your opinion hoặc as you say để tăng tính trang trọng cho bài viết của mình.
Ví dụ:
- It’s up to the productivity of this crop to plan the next one.
- Tùy vào năng suất của vụ mùa này để lên kế hoạch cho vụ tiếp theo.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số cụm từ có cùng nghĩa với cụm từ It's Up To You trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm và sử dụng trong các trường hợp cần thiết. Bảng dưới đây bao gồm từ và nghĩa của từng từ mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
On your own |
Tự mình |
Follow you |
Tùy theo bạn |
As you say |
Như những gì bạn nói |
Take your time |
Tranh thủ thời gian đi |
In your opinion |
Theo quan điểm của bạn |
In favor of something/ somebody |
Ủng hộ cho ai đó, điều gì đó |
Bảng trên cũng là phần cuối cùng trong bài viết hôm nay. Cảm ơn bạn đã luôn đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn tự tin và may mắn trên những chặng đường sắp tới.