"Gốm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chúng ta đã tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau trong Tiếng Anh. Hôm nay mình sẽ mang đến điều mới mẻ cho các bạn là chủ đề về những loại trò chơi khá quen thuộc với tất cả mọi người. Đầu tiên, chắc chắn ai cũng biết về những lĩnh vực nghệ thuật chuyên về thiết kế nội thất, vật dụng trưng bày đúng không? Vậy các bạn có biết trong Tiếng Anh từ đó viết như thế nào không? Bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ tổng hợp mọi thứ về từ “Gốm” trong Tiếng Anh về cách dùng và các cấu trúc của nó một cách dễ hiểu. Các bạn hãy theo dõi cùng mình nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!!!
gốm trong Tiếng Anh
1. “Gốm” trong Tiếng Anh là gì?
Thông thường trong Tiếng Anh sẽ có nhiều từ thể hiện cho một ý nghĩa tương tự nên bài viết này mình sẽ chọn những từ có tần xuất sử dụng và nghĩa chuẩn xác nhất để mang đến cho các bạn về danh từ “gốm”
Pottery /ˈpɒt.ər.i/
Ceramic /səˈræm.ɪks/
Định nghĩa:
Gốm là tên gọi của một loại vật dụng quen thuộc của con người có từ xa xưa. Nó được ứng dụng trong xây dựng công trình, dinh thự, biệt thự, biệt phủ và ngay cả máng nước, đồ gia dụng khác nhau các loại... Gốm đã có niên đại từ rất lâu có thể mô phỏng khoảng hơn 25.000 năm. Ngay sau khi con người phát minh ra lửa từ thuở sơ khai và rời hang núi hốc đá, cất nhà ở để định cư. Gốm thông thường sẽ có 2 cách thức làm gốm là gốm cổ điển và gốm không nung.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Danh từ số ít và có thể đếm được hai danh từ trong Tiếng Anh đều được hiểu với nghĩa là gốm được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều trường hợp khác nhau .
Danh từ này có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nữa tạo thành nhiều cụm từ khác.
Trong Tiếng Anh, giữ vai trò nhiều vị trí trong cấu trúc của một câu mệnh đề.
- Examining the ceramic pieces of many historical landmarks can help and in some ways we can consider the ceramic pieces as a reference.
- Việc kiểm tra các mảnh gốm của nhiều mốc lịch sử có thể giúp ích và theo một số cách chúng ta có thể coi các mảnh gốm là tài liệu tham khảo.
- Through study a broadly accepted relative chronology pottery had been developed.
- Thông qua nghiên cứu, một loại gốm có niên đại tương đối được chấp nhận rộng rãi đã được phát triển.
2. Cách sử dụng danh từ “gốm” trong Tiếng Anh cơ bản:
Danh từ “ceramic” và “pottery” chỉ cho việc nghệ thuật tạo ra các đồ vật bằng cách tạo hình các mảnh đất sét và sau đó nướng chúng cho đến khi chúng cứng lại:
- During that year, many archaeologists discovered similar objects, on and around which ceramics had been deposited.
- Trong năm đó, nhiều nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những đồ vật tương tự, trên và xung quanh đó là những đồ gốm sứ đã được lắng đọng.
- In addition to the ceramic outer shell, there is a completely stainless porcelain bowl inside the unit that has kept its appearance almost intact.
- Ngoài lớp vỏ gốm bên ngoài còn có một cái bát bằng sứ hoàn toàn không gỉ bên trong bộ phận gần như được giữ vẻ ngoài nguyên vẹn.
- There is a arge number of that, including the potteries, shipbuilding, light engineering, footwear,...
- Có một số lượng lớn trong số đó, bao gồm các ngành đóng tàu, đóng tàu, cơ khí nhẹ, giày dép, ...
- We went to the pottery workshops and got the batteries to make crockery for our hospital services, which is a rural city but with a population of two million.
- Chúng tôi đã đi đến các xưởng làm gốm và lấy bình điện để làm đồ sành sứ cho các dịch vụ bệnh viện của chúng tôi, nơi thành phố vùng nông thôn nhưng với dân số hai triệu người.
3. Những cụm từ với danh từ “gốm” trong Tiếng Anh:
gốm trong Tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
fireproof pottery |
gốm chống cháy |
fireproof pottery |
gốm chịu lửa |
glazed pottery |
gốm tráng men |
pottery burning |
nung gốm |
coarse pottery |
gốm thô |
pottery clay |
đất sét gốm |
pottery decorator |
thợ trang trí đồ gốm |
pottery kiln |
lò gốm |
pottery raw materials |
nguyên liệu gốm |
pottery ware |
đồ gốm |
4. Cụm từ chuyên ngành lĩnh vực điện với “gốm”:
gốm trong Tiếng Anh
Cụm Từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
ceramic drain |
cống gốm |
ceramic drainage |
thoát nước gốm |
ceramic flooring tile |
gạch lát nền |
ceramic insulator |
sứ cách điện |
ceramic insulator |
sứ cách điện |
ceramic mosaic |
khảm gốm |
ceramic products |
sản phẩm gốm sứ |
ceramic tile |
gạch gốm |
ceramic veneer |
veneer gốm |
oxide ceramic lathe tools |
dụng cụ tiện gốm oxit |
5. Cụm từ chuyên ngành lĩnh vực hóa học và vật liệu liên quan đến “gốm”:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
ceramic insulators |
chất cách điện bằng gốm |
ceramic kiln |
lò gốm |
ceramic machine |
máy gốm |
ceramic magnet |
nam châm gốm |
ceramic materials |
vật liệu gốm sứ |
ceramic metal |
kim loại gốm |
ceramic mosaic |
khảm gốm |
ceramic paint |
sơn gốm |
ceramic panel |
bảng điều khiển bằng sứ |
ceramic product equipment |
thiết bị sản phẩm gốm sứ |
ceramic products |
sản phẩm gốm sứ |
ceramic radiant |
gốm sứ tỏa sáng |
ceramic substrate |
nền gốm |
ceramic til |
gốm đến |
ceramic transducer |
đầu dò gốm |
ceramic transfer |
chuyển gốm |
ceramic turbine |
tuabin gốm |
ceramic veneer |
veneer gốm |
ceramic wafer |
tấm gốm sứ |
6. Cụm từ chuyên ngành lĩnh vực xây dựng với “gốm”:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
adjustable ceramic capacitor |
tụ gốm có thể điều chỉnh |
ceramic block |
khối gốm |
ceramic body |
thân gốm |
ceramic breakage |
vỡ gốm |
ceramic capacitor |
tụ gốm |
ceramic casting compound |
hợp chất đúc gốm |
ceramic coating |
lớp phủ gốm |
ceramic compound |
hợp chất gốm sứ |
ceramic drainage |
thoát nước gốm |
ceramic filter |
bộ lọc gốm |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “gốm” trong Tiếng Anh nhé!!!