“Phó giáo sư tiến sĩ” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Phó giáo sư tiến sĩ tiếng anh là gì?

Associate Professor (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: Phó giáo sư tiến sĩ

Nghĩa tiếng Anh: Associate Professor

(Nghĩa của Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

Associate Prof

Ví dụ:

Trịnh Xuân Nam, phó giáo sư tiến sĩ của Trường Kinh doanh của Đại học Hồng Bàng, cũng cho biết ông có thể sử dụng kỹ thuật khoa học thần kinh để giúp mọi người cải tiến các kỹ năng đóng vai trò trong việc lãnh đạo.

Trinh Xuan Nam, an Associate Professor at the Carey School of Hong Bang University , also says he can use neuroscientific techniques to help people improve the skills that play a part in leadership.

 

Tôi được đề nghị nhận chức phó giáo sư tiến sĩ bộ môn Y học.

I was offered a position as Associate Professor of medicine.

 

Tôi được đề nghị nhận chức phó giáo sư tiến sĩ bộ môn Y học.

I was offered a position as Associate Professor of medicine.

 

Phó giáo sư tiến sĩ cũng nói nghiên cứu này có thể dẫn đến các liệu pháp giới tính cụ thể trong các ca mang thai sinh non và trẻ sinh non.

Associate Professor said this research could lead to sex-specific therapies in pre-term pregnancies and premature newborns.

 

Alex, đây là năm làm đầu tiên ông là phó giáo sư tiến sĩ.

It's your first year as Associate Professor.

 

Những người thắng ngày trước còn đạt được giải Nobel, những người thắng được huy chương trong lĩnh vực đó... được biết đến như những nhà chiêm tinh học và thành những phó giáo sư tiến sĩ của M.I.T.

Former winners include Nobel laureates, Field's medal winners... renowned astrophysicists and lowly M.I.T. Associate Professor.

 

Trong nghiên cứu mới nhất của mình, phó giáo sư tiến sĩ về hành vi tổ chức này của UTSC làm việc với Tracy Hecht của Đại học Concordia để xem xét những sinh viên chưa tốt nghiệp đã làm thế nào để cố gắng đạt được sự cân bằng.

In her latest study, the UTSC Associate Professor of organizational behavior worked with Tracy Hecht of Concordia University to look at how undergraduate students attempted to achieve balance.

 

tháng mà chức phó giáo sư tiến sĩ của tôi

the month that my Associate Professor

 

Michelle Hindin, phó giáo sư tiến sĩ tại Trường Y tế cộng đồng Bloomberg thuộc Trường Đại học Johns Hopkins , chuyên nghiên cứu về tình trạng bạo lực giới tính , cho biết tỷ lệ này thậm chí có thể cao hơn nữa.

Michelle Hindin, an Associate Professor at Johns Hopkins ' Bloomberg School of Public Health who specializes in gender-based violence, said the rate could be even higher.

 

Tiến sĩ Emmanuela Gakidou , tác giả chính , phó giáo sư tiến sĩ Y tế Toàn cầu tại Viện Số liệu và Đánh giá Sức khỏe ( IHME ) , cho biết:

Dr. Emmanuela Gakidou , lead author , Associate Professor of Global Health at the Institute for Health Metrics and Evaluation ( IHME ) , said:

 

Cho dù là trường hợp nào thì theo tiến sĩ Robert Vorona , phó giáo sư tiến sĩ y học về giấc ngủ của Trường Y khoa Eastern Virginia tại Norfolk , nghiên cứu này "nhắc nhở chúng ta nên đánh giá và điều trị bệnh tiểu đêm và các nguyên nhân gây bệnh".

Whatever the case , the study "reminds us that we should evaluate and treat nocturia and its cause or causes ," said Dr. Robert Vorona , an Associate Professor of sleep medicine at Eastern Virginia Medical School in Norfolk.

 

"Những gì mà tôi đã tìm được là các bé trai và gái sẽ đáp lại căng thẳng thai kỳ bằng cách điều chỉnh sự sinh trưởng của mình khác đi" , theo Phó giáo sư tiến sĩ Marco.

"What I have found is that male and female babies will respond to a stress during pregnancy by adjusting their growth patterns differently ," said Associate Professor Marco.

 

Anh ấy trở thành một thành viên trong ban giảng huấn tại BJA vào năm 2000; ông đã làm việc ở đó kể từ khi ấy với tư cách là một phụ tá giáo sư

He became a member of the faculty at BJA in 2000; he has worked there ever since as an Associate Professor.

 

Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !