Breaking News là gì và cấu trúc cụm từ Breaking News trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “breaking news” tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “breaking news”
1. “Breaking news” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “breaking news”
- “Breaking news” được phát âm là /ˌbreɪ.kɪŋ ˈnjuːz/, có nghĩa là tin tức nóng hổi, thông tin đang được nhận và phát về một sự kiện vừa xảy ra hoặc mới bắt đầu.
Ví dụ:
-
Follow us right now because we are always bringing you all the latest breaking news as soon as it happens.
-
Hãy theo dõi chúng tôi ngay bây giờ vì chúng tôi luôn mang đến cho bạn tất cả những tin tức nóng hổi mới nhất ngay khi nó xảy ra.
-
-
The breaking news today is that the missing child from Paris has been found safe and well.
-
Tin nóng hôm nay là đứa trẻ mất tích từ Paris đã được tìm thấy an toàn và khỏe mạnh.
-
-
You know it is true that apart from breaking news, the modern media will not report anything much after 6 p.m.
-
Bạn biết đúng là ngoài những tin tức nóng hổi, các phương tiện truyền thông hiện đại sẽ không đưa tin gì nhiều sau 6 giờ chiều.
-
- “Breaking news” là danh từ và ta có cụm từ “break the news” là nói với ai đó về một số thông tin mới quan trọng.
Ví dụ:
-
My teacher broke the news to the family that I won a scholarship from Havard University. I have to say it really blew my mind.
-
Giáo viên của tôi báo tin cho gia đình rằng tôi đã giành được học bổng của Đại học Havard. Tôi phải nói rằng nó thực sự là bất ngờ và khiến tôi ngạc nhiên vô cùng.
-
2. Từ vựng liên quan đến “breaking news”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “breaking news”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
mass communication |
truyền thông đại chúng, chẳng hạn như truyền hình hoặc internet có thể khiến một thông điệp, câu chuyện,... được truyền đạt đến một số lượng lớn người cùng một lúc |
|
bulletin |
một chương trình tin tức ngắn trên truyền hình hoặc đài phát thanh, thường về một điều gì đó vừa xảy ra hoặc đây cũng có nghĩa là một tờ báo ngắn do một tổ chức in |
|
press conference |
cuộc họp báo, một cuộc họp mà tại đó một người hoặc tổ chức đưa ra tuyên bố công khai và các phóng viên có thể đặt câu hỏi |
|
media buying |
công việc sắp xếp trả tiền để đưa các quảng cáo trên truyền hình, đài phát thanh, hoặc internet, hoặc trên một tờ báo, tạp chí, ... |
|
media awareness |
sự hiểu biết về các phương pháp khác nhau để trình bày thông tin trên báo chí, truyền hình, internet, ... và các cách sử dụng cũng như nguy hiểm có thể có của các phương pháp này |
|
media agency |
một công ty tư vấn cho các công ty về cách thức và địa điểm quảng cáo cũng như cách giới thiệu hình ảnh tích cực về bản thân với công chúng |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “breaking news” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “breaking news” rồi đó. Tuy “breaking news” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!