Cấu Trúc và Cách Dùng từ Win trong câu Tiếng Anh
Tiếp tục với chuỗi từ vựng trong tiếng Anh, hôm nay với bài viết này Studytienganh.vn sẽ tiếp tục mang lại cho các bạn những kiến thức về từ vựng “ Win”. Ở bài viết này chúng mình sẽ mang lại cho các bạn những kiến thức về “ Win” có nghĩa là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của “ win” ra sao? Hãy cùng theo dõi những bài viết dưới đây để có thể làm đầy kho từ vựng của mình nhé!
1. “ Win” có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, “ Win” có nhiều nghĩa khác nhau, ở mỗi văn cảnh nó lại có một nghĩa, bởi vậy dịch nghĩa phải tùy vào mỗi trường hợp mà chúng ta có câu từ khác nhau nhé!
( Hình ảnh minh họa về “ Win” trong tiếng Anh)
Dưới đây là một số nghĩa của “ Win” thường được sử dụng nhất, các bạn hãy theo dõi bên dưới đây nhé:
“Win” được định nghĩa là để đạt được vị trí đầu tiên và / hoặc nhận được giải thưởng trong một cuộc thi, cuộc bầu cử, chiến đấu, v.v.
Ví dụ:
- His firm has just won (= beaten other companies to get) a cleaning contract worth £3 million.
- Công ty của anh vừa giành được hợp đồng làm sạch trị giá 3 triệu bảng.
- She won first prize/a bottle of wine in the raffle.
- Cô ấy đã giành giải nhất / một chai rượu trong cuộc xổ số.
- This is the third medal he's won this season.
- Đây là huy chương thứ ba mà anh ấy giành được trong mùa giải này.
- We won the war, although it cost them millions of lives.
- Chúng tôi đã chiến thắng trong cuộc chiến, mặc dù phải trả giá bằng hàng triệu sinh mạng.
“ Win” có nghĩa là để nhận được điều gì đó tích cực, chẳng hạn như sự chấp thuận, lòng trung thành hoặc tình yêu vì bạn đã giành được nó.
Ví dụ:
- His plans have won the support of many local people.
- Những kế hoạch của anh đã nhận được sự ủng hộ của nhiều người dân địa phương.
- This isAnne, the four-year old who won the hearts of the nation.
- Đây là Anne, cô bé bốn tuổi đã giành được trái tim của cả nước.
- He would do anything to win her love.
- Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì để giành được tình yêu của cô.
- Winning back her trust was the hardest part.
- Giành lại niềm tin của cô ấy là phần khó nhất.
“ Win” với chức năng là danh từ thì nó có nghĩa là một dịp khi ai đó thắng một trò chơi hoặc cuộc thi.
Ví dụ:
- It was the team's fifth consecutive win this season.
- Đó là trận thắng thứ năm liên tiếp của đội trong mùa giải này.
- Everyone was predicting a Republican win at the last election and look what happened.
- Mọi người đều dự đoán về chiến thắng của đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử cuối cùng và hãy xem điều gì đã xảy ra.
“ Win” ở chức năng danh từ có nghĩa là: để đánh bại đối thủ cạnh tranh, đạt được vị trí đầu tiên hoặc nhận được giải thưởng trong một cuộc thi.
Ví dụ:
- Did they win last night?
- Họ có thắng đêm qua không?
- Our team won the game!
- Đội của chúng tôi đã thắng trò chơi!
“ Win” còn có nghĩa là Nếu thứ gì đó giúp bạn giành được giải thưởng hoặc giành được cho bạn thứ khác mà bạn muốn, thì điều đó sẽ khiến bạn có được nó.
( Hình ảnh minh họa về “ win” trong tiếng Anh)
Ví dụ:
- The feat won them a prize of £80,000.
- Chiến công này đã mang về cho họ giải thưởng trị giá 80.000 bảng Anh.
- Good weather leading to good grain harvests should win the country relief from food shortages.
- Thời tiết thuận lợi dẫn đến mùa màng bội thu sẽ giúp đất nước giảm bớt tình trạng thiếu lương thực.
2. Cấu trúc và cách dùng của “ Win”
“ Win” là một từ có chức năng là danh từ và động từ bởi vậy khi sử dụng nó chúng ta phải sử dụng nó phù hợp với từ chức năng của nó.
“ Win” ở ngôi ba của thì hiện tại nó có dạng là: Win, ở thì tương lai nó có dạng là “ winning” và ở thì quá khứ nó có dạng là “ won”. Các bạn hãy nhớ chia động từ với những câu có chủ ngữ ở ngôi 3 số ít nhé.
Bên cạnh đó, “ win” còn có phiên âm quốc tế là :UK /wɪn/ US /wɪn/
Nhìn vào đó các bạn có thể biết phiên âm của “ win” và đọc được nó đúng nhất. Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng những trang từ điển uy tín để có những kiến thức về phát âm và hãy sử dụng nó để nghe và luyện tập phát âm cho đúng nhất nhé!
Một số cấu trúc của “ Win”
( Hình ảnh minh họa về một số cấu trúc của “ win”)
win sb sth: Chiến thắng ở về cái gì
Ví dụ:
- The big question is whether his actions will win her votes.
- Câu hỏi lớn là liệu hành động của anh ấy có giành được phiếu bầu của mình hay không
win (sb's) approval/support/confidence: giành được sự chấp thuận / ủng hộ / tự tin của ai.
Ví dụ:
- The property tycoon has won the support of shareholders.
- Ông trùm bất động sản đã giành được sự ủng hộ của các cổ đông.
win sth from sb: giành được chiến thắng từ ai
Ví dụ:
- The proposed merger broke down last week after failing to win approval from the US government.
- Việc sáp nhập được đề xuất đã đổ vỡ vào tuần trước sau khi không giành được sự chấp thuận của chính phủ Mỹ.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ Win” là gì và cấu trúc và cách sử dụng của “ win”. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài đọc về “ win” có nghĩa là gì của Studytienganh.vn