Blow Over là gì và cấu trúc cụm từ Blow Over trong câu Tiếng Anh
Bạn muốn biết một số cụm từ tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng động từ Blow. Hôm nay, Studytienganh.vn sẽ cùng bạn đi tìm hiểu cặn kẽ về cụm Blow Over là gì. Hy vọng qua bài chia sẻ bên dưới, bạn sẽ nắm được và cấu trúc, cách dùng trong tiếng anh và hiểu được chi tiết Blow Over là gì trong tiếng việt.
Blow Over nghĩa là gì
Blow trong tiếng việt là thổi, phun, nở,... Còn over thì có nghĩa là kết thúc. Tuy nhiên, “Kết thúc thổi; Kết thúc phun” không phải là câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Blow over là gì” trong tiếng việt.
Blow Over là một phrasal verb (cụm động từ) được cấu tạo bởi:
-
Động từ Blow có nghĩa là Thổi.
-
Trạng từ Over nghĩa là Kết thúc, hết, qua rồi.
Trong thời tiết, thì Blow Over được hiểu là Cơn bão, gió mạnh,..đã bị thổi bay đi rồi; Đã thổi qua rồi; Qua rồi.
Tuy nhiên, từ này còn có nghĩa khác đó nói về sự rắc rồi nào đó biến mất mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng (thường được dùng với trường hợp là cuộc tranh cãi trở nên ít quan trọng hơn và bị quên lãng mất.)
Blow Over: Qua đi
Cách phát âm của Blow Over:
-
Trong tiếng Anh Anh: /bləʊ | ˈəʊ.vər/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /bloʊ | ˈoʊ.vɚ/
Blow Over là gì - Khái niệm, định nghĩa
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Blow Over
Với bản chất là một cụm động từ, có lẽ vị trí đứng của Blow Over trong câu bạn đã nắm rõ. Dưới đây là một ví dụ nhỏ về cấu trúc, cách dùng để bạn dễ hình dung hơn về nghĩa của Blow over là gì.
Cấu trúc và cách dùng |
Ví dụ |
Với nghĩa cuộc tranh cãi dần đến hồi kết, bị lãng quên mất. |
|
Với nghĩa là cơn bão, gió bị yếu dần, bị thổi qua. (Nghĩa này là phổ biến hơn) |
|
Blow over là gì - Cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh
Ví dụ Anh Việt
Để những kiến thức về cụm Blow Over được thấm lâu hơn, hãy cùng Studytienganh.vn thử thách mình bằng cách tự dịch nghĩa với những câu ví dụ tiếng Anh bên dưới.
-
Ví dụ 1: James Poniewozik talked about the controversy saying that it "will blow over quickly" and that the best part of the episode was Claire's plot.
-
Dịch nghĩa: James Poniewozik nói về cuộc tranh cãi rằng nó "sẽ nhanh chóng kết thúc" và phần hay nhất của tập phim là cốt truyện của Claire.
-
Ví dụ 2: Hoping that the storm would soon blow over, he lowered all sail and went to sleep with the boat lying a-hull.
-
Dịch nghĩa: Với hy vọng cơn bão sẽ sớm qua đi, anh hạ hết buồm xuống và đi ngủ với chiếc thuyền thả trôi.
-
Ví dụ 3: Heavy-duty folded stands, and professional stands are less likely to blow over in outdoor concerts, due to their greater weight.
-
Dịch nghĩa: Các khán đài gấp hạng nặng và khán đài chuyên nghiệp ít có khả năng bị đổ trong các buổi hòa nhạc ngoài trời, do trọng lượng của chúng lớn hơn.
-
Ví dụ 4: This causes the winds to blow over the Indian subcontinent toward the Indian Ocean in a northeasterly direction.
-
Dịch nghĩa: Điều này khiến gió thổi qua tiểu lục địa Ấn Độ về phía Ấn Độ Dương theo hướng đông bắc.
-
Ví dụ 5: During the winter, cold Alaskan winds blow over the Chukchi Sea, freezing the surface water and pushing this newly formed ice out to the Pacific.
-
Dịch nghĩa: Trong suốt mùa đông, gió Alaska lạnh giá thổi qua biển Chukchi, đóng băng nước bề mặt và đẩy lớp băng mới hình thành này ra Thái Bình Dương.
Blow over là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: The piston engine in the nose was replaced with wing-mounted engines to blow over the flaps.
-
Dịch nghĩa: Động cơ piston ở mũi được thay thế bằng động cơ gắn trên cánh để thổi qua các cánh tà.
-
Ví dụ 7: Winds can reach night and can blow over tents and scatter items left unsecured.
-
Dịch nghĩa: Gió có thể kéo đến ban đêm và có thể thổi tung lều và làm rơi các vật dụng không chắc chắn.
-
Ví dụ 8: Yes, things do blow over with time, and if you don't make too much stir when you go back
-
Dịch nghĩa: Có, mọi thứ sẽ trôi qua theo thời gian, và nếu bạn không gây xáo trộn quá nhiều khi quay trở lại.
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ thông dụng |
Nghĩa tiếng việt |
To blow over (= to die down = to subside) or To blow sb/sth over |
Giống với Blow over, để nói về hiện tượng một cơn bão đang giảm dần sức mạnh; Hay nói về cuộc tranh cãi trở nên ít quan trọng hơn và bị quên lãng mất. |
Blow away |
Làm ai đó ngạc nhiên; Đánh bại hoàn toàn đối thủ cạnh tranh. |
Blow out |
Thổi tất; Đánh bại hoàn toàn. |
Blow up |
Thổi phồng; Bơm hơi |
Blow off |
Lờ đi; Bỏ qua; Không làm việc gì đó. |
Blow over trong tiếng việt được hiểu với nghĩa đơn giản nhất là Qua đi. Qua bài chia sẻ bên trên về Blow over là gì, cấu trúc cách dùng ra sao, hy vọng bạn đã nạp cho mình chút kiến thức căn bản. Studytienganh.vn chúc bạn có những giây phút học cụm từ thông dụng, từ vựng tiếng anh vui vẻ. Chúc bạn thành công!