"Đấu Thầu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Đấu Thầu" tiếng Anh là gì? Đây có lẽ là câu hỏi phổ biến với khá nhiều người học tiếng Anh. Vậy thì cách phát âm của cụm từ chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh? Làm sao để có thể phát âm cụm từ này hay và đúng nhất? Cấu trúc và cách sử dụng của từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh. Mọi câu hỏi và thắc mắc của bạn về từ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh sẽ được giới thiệu đầy đủ trong bài viết này. Chắc chắn rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng thành thạo cụm từ chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh. Để bài viết thêm dễ hiểu, trực quan và sinh động, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ minh họa Anh - Việt cho các kiến thức được truyền đạt trong bài viết. Những hình ảnh độc đáo về từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ hơn. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập theo một số mẹo học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ trong bài để nhanh chóng cải thiện kỹ năng và kết quả của mình hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các địa chỉ, đường liên hệ chúng mình có ghi lại ở cuối web. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh)
1."Đấu Thầu" tiếng Anh là gì?
"Đấu Thầu" là một đề nghị giá cho một sản phẩm, một dịch vụ hoặc một nhu cầu nào đó của doanh nghiệp, cơ quan hay tổ chức. "Đấu Thầu" thường được sử dụng để xác định chi phí của hoặc giá trị của một sản phẩm. Trong nhiều lĩnh vực, "Đấu Thầu" còn được sử dụng để chỉ việc định giá và kêu gọi nhiều hạng mục khác nhau trong doanh nghiệp. Tùy theo từng trường hợp mà các quy định cho việc "Đấu Thầu" cũng khác nhau, được quy định bởi bên cung cấp. Bạn có thể tham khảo thêm về vấn đề này qua các tài liệu tiếng Anh để trau dồi thêm kiến thức cho mình, mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh)
Vậy "Đấu Thầu" tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, từ BID có nghĩa là "Đấu Thầu". Được biết đến như một danh từ. BID xuất hiện nhiều và phổ biến trong nhiều buổi đấu thầu cũng như trong các lĩnh vực kinh doanh lớn. Tuy từ này khá đơn giản và xuất hiện nhiều tuy nhiên không phải ai cũng biết, hiểu và sử dụng đúng nghĩa của từ BID trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách xuất hiện cũng như vị trí của từ BID trong câu.
Ví dụ:
- A Chinese firm launched a takeover bid for the company.
- Một công ty Trung Quốc đã đưa ra cuộc đấu thầu cho việc tiếp quản công ty.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ “Đấu Thầu” trong tiếng Anh. BID được phát âm là /bɪd/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của từ này. Không có sự khác nhau trong các phát âm của BID ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Là từ chỉ có 1 âm tiết, vậy nên khi phát âm bạn chỉ cần chu ý đến cường độ của âm cũng như các phụ âm cuối cùng của từ. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng làm chủ được từ này.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh)
Có đến 4 cách dùng khác nhau của từ chỉ “Đấu Thầu” trong tiếng Anh. Đầu tiên, để chỉ việc “Đấu Thầu” cái gì đó hay điều gì đó ta sử dụng cấu trúc sau:
BID for something
Trong đó, something thường là một danh từ hoặc cụm danh từ. Những ví dụ dưới đây giúp bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc này.
Ví dụ:
- The lowest bid for the picture is 100$.
- Giá đấu thầu thấp nhất của bức tranh là 100 đô la.
Ngoài ra, ở giọng Anh - Mỹ, bạn cũng có thể sử dụng giới từ “On” thay thế cho giới từ FOR trong cấu trúc trên. Một cách dùng khác, BID được dùng để chỉ yêu cầu đối với công việc hoặc việc tìm kiếm và nhận một hạng mục nào đó.
Ví dụ:
- The company submitted a bid for the contract to clean the school.
- Công ty đã nộp hồ sơ dự thầu hợp đồng dọn vệ sinh trường học.
3.Một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Đấu Thầu" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Đấu Thầu” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm trong bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Property |
Tài sản |
Builders |
Chủ thầu |
Contractor |
Nhà thầu |
Valuation |
Định giá |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Hãy luôn kiên trì để có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ các bài viết khác của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn và tự tin trên con đường sắp tới.