"Cơm Tấm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng hoặc một món ăn nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề thực phẩm và các món ăn đó chính là “Cơm Tấm”. Vậy “Cơm Tấm” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh minh họa Cơm Tấm trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Cơm Tấm - Steamed Broken Rice (hoặc Broken Rice hay chỉ đơn giản là Com Tam)
- Cách phát âm:
+ UK: /stiːmˈbrəʊ.kən raɪs/
+ US: /stiːm ˈbroʊ.kən raɪs/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Steamed Broken Rice (hay Cơm Tấm) thường được sử dụng với nghĩa cơ bản là mô tả một món ăn của Việt Nam, đặc sản của miền Nam Việt Nam được làm từ những nguyên liệu như thịt nướng, bì (thịt heo cắt sợi trộn với da heo cắt sợi), chả trứng, trứng ốp la, dưa leo, cà chua và một số loại củ ngâm giấm khác.
Ví dụ:
-
Steamed Broken Rice is a famous delicacy originating from Saigon.
-
Cơm tấm là một món ngon nổi tiếng có nguồn gốc từ Sài Gòn.
-
-
The weather is getting cold like this to enjoy a delicacy like steamed broken rice, perhaps there is nothing more "belly-like"?
-
Thời tiết đang trở nên lạnh như thế này để thưởng thức một món ngon như cơm tấm, có lẽ không có gì "no bụng" hơn?
-
-
Steamed Broken Rice is a dish that becomes too familiar to Saigon people, just running around Saigon can see a lot of rice plates, ordinary yes, restaurants also have.
-
Cơm tấm là một món ăn đã quá quen thuộc với người Sài Gòn, chỉ cần đi quanh Sài Gòn có thể thấy rất nhiều phần cơm, bình thường có, nhà hàng cũng có.
-
-
The most impressive thing about this steamed broken rice restaurant is that every food is very big, eating all the rice and the food is still like a new plate.
-
Điều ấn tượng nhất của nhà hàng cơm tấm này là mọi món ăn đều rất lớn, ăn hết cơm và thức ăn vẫn như một đĩa mới.
-
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm danh từ Steamed Broken Rice (hay còn gọi là Cơm Tấm) được cấu thành từ 3 từ riêng biệt. Tính từ Steamed (gốc là động từ Steam) chỉ hành động thuộc hơi nước, bốc hơi, sử dụng năng lượng nước để làm bốc hơi trong không khí. Broken (gốc là động từ Break) được hiểu là phá vỡ hoặc cắt đứt quy trình, mối quan hệ nào đó. Trong khi đó, Rice được sử dụng dưới góc độ danh từ để chỉ gạo hoặc lúa, thóc - nguồn gốc của gạo. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Steamed, Broken và Rice trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé!
Từ vựng/Cấu trúc |
Nghĩa |
to get up steam |
tập trung sức lực, đem hết nghị lực |
to let off steam |
xả hơi |
to make a break with somebody |
cắt đứt quan hệ với ai |
to break one's promise (word); to break faith with someone |
bội ước, không giữ lời hứa với ai |
rice paddies |
(thuộc ngữ) ruộng lúa |
rice at booting stage |
lúa đang thì con gái |
3. Cách sử dụng cụm từ “Cơm Tấm” trong Tiếng Anh
Theo nghĩa cơ bản, Cơm Tấm trong Tiếng Anh được hiểu là Steamed Broken Rice, thường được sử dụng dưới dạng cụm danh từ, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu, mang nghĩa mô tả một món ăn đặc sản của miền Nam Việt Nam, được làm từ những nguyên liệu đơn giản như thịt lợn, trứng, sườn,…
(Hình ảnh minh minh họa Cơm Tấm trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Although there are several names for it, such as Saigon-style steamed broken rice, the fundamental components are the same in most situations.
-
Mặc dù có một số cái tên cho nó, chẳng hạn như cơm tấm kiểu Sài Gòn, các thành phần cơ bản là như nhau trong hầu hết các tỉnh thành.
-
-
Due to their economic situation, steamed broken rice was formerly a favorite meal among impoverished rice farmers in the Mekong Delta.
-
Do tình hình kinh tế của họ, Cơm Tấm trước đây là một bữa ăn yêu thích của những người nông dân trồng lúa nghèo ở đồng bằng sông Cửu Long.
-
-
Steamed broken rice is made up of pieces of rice grains that have been broken during the handling process and was once considered poor rice.
-
Cơm Tấm được tạo thành từ những miếng hạt gạo đã bị vỡ trong quá trình xử lý và từng được coi là gạo kém chất lượng.
-
-
Steamed Broken Rice has become popular in Vietnam's southern regions, particularly Saigon, since the country's urbanization in the first part of the twentieth century.
-
Cơm Tấm đã trở nên phổ biến ở các khu vực phía Nam Việt Nam, đặc biệt là Sài Gòn, kể từ khi đất nước đô thị hóa vào đầu thế kỷ XX.
-
-
When Saigon was teeming with visitors from all over the world, food vendors tweaked steamed broken rice to make it more appealing to foreigners like the French, Americans, Chinese, and Indians.
-
Khi Sài Gòn tràn ngập du khách từ khắp nơi trên thế giới, các nhà cung cấp thực phẩm đã điều chỉnh cơm tấm trở nên hấp dẫn để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người nước ngoài như người Pháp, Người Mỹ, Người Trung Quốc và Ấn Độ.
-
4. Một vài món ăn liên quan đến “Cơm Tấm” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh minh họa Cơm Tấm trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Steamed broken rice with grilled pork chop |
Cơm tấm sườn nướng |
Steamed broken rice with grilled pork chop and shredded pork skins |
Cơm tấm sườn nướng, bì |
Steamed broken rice with grilled pork chop and meat patty |
Cơm tấm sườn nướng, chả trứng |
Steamed broken rice with grilled pork chop, shredded pork skins and meat patty |
Cơm tấm sườn nướng, bì, chả trứng |
Shrimp fried rice |
Cơm chiên tôm |
Chicken fried rice |
Cơm chiên gà |
Steamed broken rice with grilled pork chop, shredded pork skins and fried egg |
Cơm tấm sườn nướng, bì, hột gà ốp la) |
Steamed broken rice with grilled pork chop, meat patty and fried egg |
Cơm tấm sườn nướng, chả trứng, hột gà ốp la |
Shaking beefs with rice |
Cơm bò lúc lắc |
Steamed broken rice with grilled chicken |
Cơm gà nướng |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Cơm Tấm trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!