Back Down là gì và cấu trúc cụm từ Back Down trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “back down” nghĩa là gì nhé!
1. “Back down” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “back down”
- “Back down” là một phrasal verb, mang nhiều nghĩa khác nhau:
+ Nghĩa thứ nhất là thừa nhận rằng bạn đã sai hoặc rằng bạn đã bị đánh bại.
Ví dụ:
-
Daniel is so stubborn. I had had a row with him for several days and eventually, he backed down and apologized to me.
-
Daniel thật cứng đầu. Tôi đã cãi vã với anh ta trong vài ngày và cuối cùng, anh ta đã rút lui và xin lỗi tôi.
-
-
Although Jack backed down, I still feel there is something wrong with him. Because he never admits that he is wrong.
-
Mặc dù Jack đã thừa nhận là mình sai, nhưng tôi vẫn cảm thấy có điều gì đó không ổn với anh ấy. Vì anh ấy không bao giờ thừa nhận rằng mình sai cả.
+ Nghĩa thứ hai là dừng lại việc ủng hộ một bên nào đó, một ý kiến nào đó. Ở nghĩa này, bạn có thể dùng “back down” hoặc “back off”.
Ví dụ:
-
Why are you going to back down at the first sign of opposition? We have to continue and cannot do that.
-
Tại sao bạn lại dừng lại việc ủng hộ khi có dấu hiệu của sự chống đối đầu tiên? Chúng ta phải tiếp tục và không thể làm điều đó.
-
-
I’m going to back off because there are so many people opposing views.
-
Tôi sẽ lùi bước vì có rất nhiều người phản đối ý kiến này.
+ Nghĩa thứ ba là ngừng yêu cầu điều gì đó hoặc ngừng nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó, bởi vì rất nhiều người phản đối bạn.
Ví dụ:
-
There is nothing that can make us back down on the decision to strike.
-
Không có gì có thể khiến chúng tôi dừng việc yêu cầu quyết định đình công.
-
-
Local residents have forced the local council to back down on its plans to demolish the museum.
-
Cư dân địa phương đã buộc hội đồng địa phương từ chối kế hoạch phá hủy bảo tàng.
- Quá khứ của “back down” là “backed down” và quá khứ phân từ của nó cũng là “backed down”.
2. Những từ liên quan đến “back down”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ liên quan đến “back down”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
call off |
quyết định rằng một sự kiện đã lên kế hoạch, đặc biệt là một sự kiện thể thao, sẽ không xảy ra. Hoặc nó cũng có nghĩa là kết thúc một hoạt động vì nó không còn hữu ích |
|
pull back |
quyết định sẽ không làm hoặc không để bản thân làm điều gì đó mà trước đây bạn định làm |
|
back out |
quyết định không làm điều gì đó nữa mặc dù bạn đã nói rằng bạn sẽ làm |
|
hold back |
không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn làm cho tình huống tồi tệ hơn |
|
cry off |
quyết định không làm điều gì đó mà bạn đã sắp xếp để làm |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “back down” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “back down” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “back down” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!