Cry Out là gì và cấu trúc cụm từ Cry Out trong câu Tiếng Anh
Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Cry out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Cry out
1. Cry out là gì
Cry out như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Cry out rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Cry, được phiên âm là /kraɪ/ và phần thứ hai là giới từ Out, được phiên âm là /aʊt/.
Cry out – kêu la lớn, khóc to: la hét hoặc gây ồn ào vì bạn đang sợ hãi, bị tổn thương, v.v
Cry out for sth – khóc vì thứ gì đó: rất cần một thứ gì đó cụ thể
Cry out against sth – lên tiếng phản đối: lớn tiếng phàn nàn về điều gì đó mà bạn không tán thành
Cry your eyes out – khóc hết nước mắt: khóc rất nhiều
Hình ảnh minh hoạ cho Cry out
2. Ví dụ minh hoạ cho Cry out
- Immediately after the bullet grazed at him, John couldn’t keep calm and cry out in pain, which made witnesses like me embarrassed a lot.
- Ngay sau khi viên đạn sượt qua người, John đã không thể giữ được bình tĩnh và hét lên trong đau đớn, điều này khiến những người chứng kiến như tôi rất bối rối.
- It is a complete transformation in leadership that our company is crying out for.
- Đó là một sự thay đổi hoàn toàn trong lãnh đạo mà công ty chúng tôi đang kêu gọi.
- There are many groups that have cried out against the cut in social welfare for women and children.
- Có nhiều nhóm đã lên tiếng phản đối việc cắt giảm phúc lợi xã hội dành cho phụ nữ và trẻ em.
- After breaking up with her boyfriend, Jane came home and cried her eyes out.
- Sau khi chia tay với bạn trai, Jane về nhà và khóc cạn nước mắt.
Hình ảnh minh hoạ cho Cry out
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
At the top of your voice/ At the top of your lungs |
Cực kỳ lớn tiếng |
Be in full cry |
Để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách ồn ào và háo hức |
Burst out |
Đột nhiên nói to điều gì đó |
Have a good/healthy pair of lungs |
Có một cặp phổi tốt / khỏe mạnh (Bạn dùng để nói rằng một em bé có một cặp phổi tốt / khỏe mạnh khi nó khóc to.) |
Make a scene |
Cư xử một cách to tiếng, tức giận ở nơi công cộng |
Scream your head off/ Scream yourself hoarse/ Scream the place down |
Hét rất to |
Scream/shout blue murder |
Thể hiện sự tức giận của bạn về điều gì đó, đặc biệt là bằng cách la hét hoặc phàn nàn rất to |
The hairdryer treatment |
Nếu các cầu thủ bóng đá get the hairdryer treatment, người quản lý của họ giận dữ hét vào mặt họ trong phòng thay đồ hoặc trên sân tập. |
Be hard up (for sth) |
Không có đủ thứ gì đó quan trọng hoặc có giá trị |
Empty-handed |
Mà không cần mang theo hoặc lấy bất cứ thứ gì |
Go without (sth) |
Để không có một cái gì đó hoặc xoay sở để sống mặc dù không có một cái gì đó |
In sb's hour of need |
Vào thời điểm ai đó thực sự cần giúp đỡ |
Need sth like you need a hole in the head |
Không cần hoặc không muốn một cái gì đó |
Scrape the bottom of the barrel |
Để sử dụng những người hoặc những thứ tồi tệ nhất vì đó là tất cả những gì có sẵn |
Scream (out) for sth |
Cần một cái gì đó rất nhiều |
The cupboard is bare |
Thường nói rằng không có thức ăn trong nhà hoặc không có tiền, v.v. |
Be/go on at sb |
Để phàn nàn nhiều lần với ai đó về hành vi của họ hoặc yêu cầu họ làm điều gì đó |
Bugger, sod, etc. This for a lark! |
Được sử dụng để cho thấy rằng bạn cực kỳ khó chịu hoặc chán nản với một hoạt động và rằng bạn sẽ không tiếp tục thực hiện nó |
Create/kick up/raise a stink |
Để khiếu nại công khai mạnh mẽ |
Gnash your teeth |
Để kéo răng của bạn lại với nhau một cách mạnh mẽ khi bạn tức giận; để phàn nàn một cách tức giận và ồn ào về điều gì đó |
Gnashing of teeth |
Tiếng ồn tức giận và khó chịu |
Harp on (about sth) |
Để nói hoặc phàn nàn về điều gì đó nhiều lần |
Huff and puff |
Lớn tiếng phàn nàn và bày tỏ sự không đồng tình |
Kick up a fuss/row/stink |
Để thể hiện sự tức giận lớn về điều gì đó, đặc biệt là khi điều này dường như không cần thiết |
Make a noise about sth |
Để nói về hoặc phàn nàn về điều gì đó rất nhiều |
Pardon me for breathing/existing/living! |
Được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn nghĩ rằng họ vừa trả lời hoặc nói chuyện với bạn theo cách chỉ trích hoặc thô lỗ một cách vô lý |
Dissolve into tears/laughter |
Đột nhiên bắt đầu khóc hoặc cười |
Not a dry eye in the house |
Thường có nghĩa là tất cả những người ở một địa điểm cụ thể cảm thấy rất xúc động về những gì họ đã thấy hoặc nghe thấy và nhiều người trong số họ đã khóc |
Not know whether to laugh or cry |
Để không biết cách phản ứng trong một tình huống cụ thể |
Turn on the waterworks |
Bắt đầu khóc, đặc biệt là quá nhiều hoặc theo cách có vẻ không chân thành |
Bài học về Cry out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Cry out thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Cry out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Cry out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!