Live Up là gì và cấu trúc cụm từ Live Up trong câu Tiếng Anh
“Live Up” nghĩa là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Live Up” trong câu tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể của cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh là gì? “Live Up” là danh từ, động từ hay tính từ? Cách phát âm đúng và chuẩn của cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh là gì?
“Live Up” - cách phát âm, cách dùng và cấu trúc của cụm từ “Live Up” sẽ được chúng mình giới thiệu một cách đầy đủ và chi tiết trong bài viết này. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ “Live Up” một cách đúng và hiệu quả nhất. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu, sinh động và trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví mẹo học tiếng Anh hiệu quả được chúng mình đúc kết lại và chia sẻ trong bài viết này. Chúng sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng cũng như kết quả của mình. Bài viết này được chia thành 3 phần nhỏ để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm kiến thức hơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc các đường liên kết mà chúng mình có ghi chú lại ở cuối bài viết. Chúc bạn có những giây phút học tập tuyệt vời studytienganh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh)
1.“Live Up” nghĩa là gì?
“Live Up” có nghĩa là gì? “Live Up” là một cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal verb). Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ LIVE - sống và giới từ UP - ở trên. Vậy cụm động từ “Live Up” có nghĩa là gì? “Live Up” được hiểu là việc sống đạt theo một tiêu chuẩn nhất định nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ này và sự xuất hiện của “Live Up” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- I cannot live up to other’s dreams.
- Tôi không thể sống theo những ước mơ của người khác.
- Do you want to live up to your parent’s expectations?
- Bạn có muốn sống theo sự kỳ vọng của bố mẹ không?
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Live Up” là cụm không khó để có thể phát âm. Được tạo nên từ những từ đơn giản nên bạn có thể dễ dàng phát âm đúng và chuẩn được cụm từ này. Trong một số trường hợp, bạn có thể đọc nối các âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và gần gũi hơn. Tùy theo từng câu, từng ý nghĩa biểu đạt, bạn có thể căn cứ để phát âm cụm từ này sao cho có trọng âm hài hòa với trọng âm của cả câu nói. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ này trong các tài liệu tiếng Anh uy tín. Như vậy, bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình một cách tối ưu nhất, và ghi nhớ được từ vựng một cách lâu hơn. Luyện tập nhiều để có thể “master” được cụm từ này bạn nhé!
2.Cấu trúc và cách sử dụng cụ thể của cụm từ “Live Up” trong câu tiếng Anh.
Không hề có cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh. Cấu trúc duy nhất có sự xuất hiện và có nghĩa của “Live Up” là
LIVE UP TO something
Cấu trúc này thể hiện việc sống dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. Và đây cũng là nghĩa duy nhất của cấu trúc này. Bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây để có thể hiểu hơn về cụm từ này.
Ví dụ:
- She quarrels with her family, because she doesn’t want to live up to their hope.
- Cô ấy cãi nhau với gia đình vì cô ấy không muốn sống theo hy vọng của họ.
- The team called “Winner” lives up to its name.
- Đội được gọi là người chiến thắng đã sống đúng theo cái tên của mình.
- You shouldn’t live up to other’s standards, just free yourself.
- Bạn không cần sống theo những tiêu chuẩn của người khác, hãy để bản thân mình tự do.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh)
“Live Up” là một phần của cụm từ LIVE UP TO. Khi sử dụng cụm từ này hãy chú ý đến thời và vị trí của nó trong câu để tránh những lỗi sai cơ bản về ngữ pháp. Đặt thêm nhiều ví dụ để thành thạo hơn về từ này bạn nhé!
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Live Up” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh để bạn có thể theo dõi, tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong bài nói, bài viết của mình. Hãy nhớ tìm hiểu kỹ về cách phát âm, cách dùng của mỗi từ để tránh dùng sai bạn nhé.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Expectation |
sự kỳ vọng |
Standard |
Tiêu chuẩn |
Motivation |
Động lực |
Try one’s best |
Cố gắng hết mình |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn có thể hiểu thêm nhiều kiến thức mới. Hãy luôn kiên trì để có thể học thêm nhiều điều mới mỗi ngày. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và vui vẻ!