Doze Off là gì và cấu trúc cụm từ Doze Off trong câu Tiếng Anh
Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Doze off – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Doze off
1. Doze off là gì
Doze off như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Doze off rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Doze, được phiên âm là /doʊz/ và phần thứ hai là giới từ Off, được phiên âm là /ɑːf/.
Doze – ngủ một giấc ngắn, thường là vào ban ngày
Doze off – ngủ gật: bạn bắt đầu buồn ngủ, đặc biệt là vào ban ngày
Hình ảnh minh hoạ cho Doze off
2. Ví dụ minh hoạ cho Doze off
- When I was a kid, I got to know that dozing off when I was at school might have adverse impacts on my performance but I kept ignoring it.
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đã biết rằng ngủ gật khi ở trường có thể có tác động xấu đến thành tích của tôi nhưng tôi đã bỏ qua, lơ là nó.
- It was due to the fact that my office was so hot that I and some of my colleagues nearly dozed off at our desks.
- Đó là do văn phòng của tôi quá nóng nên tôi và một số đồng nghiệp của tôi gần như ngủ gật trên bàn làm việc.
Hình ảnh minh hoạ cho Doze off
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Be dead to the world |
Đang ngủ |
Asleep |
Ngủ hoặc không thức; Nếu cánh tay hoặc chân của bạn asleep, nó không thể cảm thấy bất cứ điều gì vì nó đã ở vị trí cũ quá lâu (tê cứng tạm thời). |
Be in the land of nod |
Đang ngủ |
Be out for the count |
Đang ngủ, đặc biệt là ngủ say |
Bed down |
Nằm xuống một nơi nào đó, thường là một nơi khác với nơi bạn thường ngủ, để đi vào giấc ngủ |
Bedtime |
Thời gian bạn thường lên giường để ngủ: |
Bunk down |
Ngủ |
Go (to) bye-byes |
Một cụm từ được sử dụng bởi hoặc với trẻ nhỏ, có nghĩa là "đi ngủ" |
Catch/cop/get some z's |
Ngủ |
Conk out |
Đi vào giấc ngủ rất nhanh hoặc đột nhiên bất tỉnh |
Comatose |
Hôn mê
(rất mệt mỏi hoặc đang trong giấc ngủ sâu vì quá mệt mỏi, làm việc nặng nhọc hoặc uống quá nhiều rượu) |
Crash out |
Đi ngủ thật nhanh vì bạn rất mệt |
Delayed sleep phase pattern |
Một tình huống trong đó ai đó ngủ quên và thức dậy muộn hơn hầu hết mọi người |
Disco nap |
Một giấc ngủ ngắn trong ngày, trước khi bạn ra ngoài vào buổi tối |
Doss |
Ngủ bên ngoài hoặc trong một tòa nhà trống vì bạn không có nhà và không có tiền; ngủ ở đâu đó mà không có giường |
Drop off |
Bắt đầu đi ngủ |
Drowse |
Ngủ gật
(ngủ nhẹ trong một thời gian ngắn hoặc gần như ngủ) |
Flake out |
Đột ngột đi ngủ hoặc cảm thấy yếu vì bạn đang rất mệt mỏi |
Forty winks |
Một giấc ngủ ngắn trong ngày |
Get (sb) off |
Để bắt đầu ngủ hoặc giúp trẻ bắt đầu ngủ |
Get/put your head down |
Ngủ |
Go out like a light |
Đi vào giấc ngủ rất nhanh hoặc bất tỉnh rất nhanh |
Hibernate |
Ngủ đông
(một số loài động vật ngủ vào mùa đông) |
Hit the hay/sack |
Lên giường để ngủ |
Lights-out |
(tại trường học nơi trẻ em ở hoặc trong quân đội) thời gian vào buổi tối khi đèn trong phòng có người ngủ |
Obstructive sleep apnoea |
Một loại ngưng thở khi ngủ (= tình trạng ngừng thở trong một thời gian ngắn trong khi ngủ) do đường thở đóng lại |
Nod off |
Gà gật
(để bắt đầu ngủ, đặc biệt là không cố ý) |
Sleep disorder |
Bất kỳ điều kiện y tế nào ngăn cản mọi người ngủ một cách bình thường |
Sleep hygiene |
Sử dụng các phương pháp khác nhau để đảm bảo rằng bạn ngủ ngon vào ban đêm |
Sleepwalk |
Mộng du
(ra khỏi giường và đi lại trong khi bạn đang ngủ; hành động mà không chú ý đến những gì bạn đang làm hoặc không suy nghĩ cẩn thận về những gì có thể xảy ra) |
Sleepyhead |
Buồn ngủ
(một người, đặc biệt là một đứa trẻ, mệt mỏi và trông như thể họ muốn ngủ) |
Your beauty sleep |
Giấc ngủ mà bạn cần để cảm thấy khỏe mạnh và hấp dẫn |
Tuck sb in |
Để làm cho ai đó thoải mái trên giường, đặc biệt là trẻ em, bằng cách sắp xếp các tấm phủ xung quanh họ |
Take to your bed |
Đi ngủ, đặc biệt là vì bạn cảm thấy ốm yếu hoặc không thể giải quyết mọi việc |
Turn in |
Để đi ngủ |
Somnambulism |
Mộng du
(một tình huống trong đó một người đi lại trong khi họ đang ngủ) |
Sleep cycle |
Chu kì giấc ngủ
(một giai đoạn của giấc ngủ bao gồm năm phần khác nhau, mỗi phần có hoạt động não khác nhau) |
Hypnotic |
Khiến bạn cảm thấy như thể bạn muốn ngủ hoặc đang trong trạng thái mê man (= trạng thái không hoàn toàn tỉnh táo hoặc không kiểm soát được bản thân) |
Bài học về Doze off đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Doze off thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Doze off. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Doze off. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!