“Come Back” là gì và cấu trúc cụm từ “Come Back” trong câu Tiếng Anh
“Come Back” có phải là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh không? Cách dùng và cấu trúc đi kèm với động từ “Come Back” trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng động từ “Come Back” trong câu? “Come Back” được dùng trong văn nói hay văn viết?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết những từ vựng có liên quan đến cụm từ “Come Back” trong tiếng Anh. Với 3 phần của bài viết này, hứa hẹn sẽ giúp bạn có thể sử dụng “Come Back” một cách thành thạo và hiệu quả. Tất cả các câu hỏi của bạn về “Come Back” sẽ được giải thích trong bài viết này. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm phần sinh động và dễ hiểu hơn. Bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả mà chúng mình chia sẻ trong bài viết. Chúng sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc luyện tập, từ đó nâng cao kết quả và kỹ năng của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Back” trong tiếng Anh)
1.“Come Back” nghĩa là gì?
“Come Back” là một cụm từ khá quen thuộc trong giới trẻ Việt Nam Hiện nay. Xuất hiện với tần suất dày trong giao tiếp. Nó đã dần dần thay thế vai trò của cụm từ này trong tiếng Anh. “Come Back” là một cụm động từ (phrasal verb). Được tạo thành từ 2 bộ phận chính là động từ COME - đến và giới từ BACK - quay lại. Nghe thì có vẻ hai từ này chẳng có một chút liên quan nào về nghĩa với nhau. Tuy nhiên đây là đặc điểm chủ đạo của họ nhà cụm động từ. “Come Back” được sử dụng nhiều với nghĩa quay trở lại. Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn trực quan về cách xuất hiện của “Come Back” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- You should come back after dinner.
- Bạn nên quay lại trước bữa tối.
- The past is something we cannot come back to.
- Quá khứ là điều mà chúng ta không thể quay trở lại.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Back” trong câu tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Come Back” được tạo nên từ những từ vựng đơn giản và quen thuộc nên không khó để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ này. /kʌm bæk/ là cách phát âm duy nhất của “Come Back”. Không có sự khác nhau trong cách phát âm của cụm động từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể bạn có thể căn cứ và phát âm trọng âm của cụm từ sao cho phù hợp. Ngoài ra, hãy chú ý và ghi nhớ phát âm đúng những phụ âm cuối của từ. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các từ điển , các nguồn uy tín. Như vậy bạn sẽ có thể chuẩn hóa phát âm của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Come Back” trong tiếng Anh.
“Come Back” chỉ có một nghĩa duy nhất chỉ sự quay trở lại. Đồng nghĩa với động từ RETURN trong tiếng Anh. Trong trường hợp này bạn sử dụng cấu trúc
COME BACK something
Trong đó, something là một danh từ chỉ địa điểm. Không có sự thay thế khác hay giới từ đi kèm với cụm từ này. Tham khảo thêm qua ví dụ sau.
Ví dụ:
- Let’s come back home!
- Về nhà thôi nào.
- Sometimes you need to come back and see what happened.
- Đôi lúc bạn cần quay trở lại và xem xem điều gì đã xảy ra.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Back” trong câu tiếng Anh)
Cấu trúc thứ 2 đi kèm với “Come Back” như sau:
COME BACK at somebody with something
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc trả lời ai đó một cách tức giận hay cưỡng bức. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- He came back at the speaker with some sharp questions.
- Anh ấy chất vấn người nói bằng một số câu hỏi sắc bén.
Cấu trúc thứ 3:
COME BACK to somebody’s memory
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc gợi nhớ lại điều gì đó, ký ức nào đó. Bạn có thể tham khảo qua các ví dụ để thông thạo hơn cách dùng này.
Ví dụ:
- The memory of when I was at high school comes back to me now.
- Kỷ niệm của thời còn ở trường cấp ba ùa về trong tôi ngay lúc này
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Come Back” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và thống kê lại một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề với “Come Back” trong tiếng Anh trong bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong bài nói, bài viết của mình. Bạn có thể tham khảo thêm qua bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Return |
Quay lại |
Bring back all memories |
Gợi lại tất cả kỷ niệm. |
Forgot |
Quên |
Review |
Phản ánh |
Discuss |
Tranh luận, thảo luận |
Question |
Chất vấn |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi chúng mình trong bài viết này. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và vui vẻ trong những dự định tương lai sắp tới. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!