"So Với" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đối với nhiều người, khái niệm “So với” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “So với” trong tiếng anh là gì, “So với” là danh từ hay động từ hay tính từ, “So với” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “So với” , các cấu trúc nói về “So với” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho “So với”
1. So với trong tiếng anh là gì
So với trong tiếng anh người ta gọi là Compare, được phiên âm là /kəmˈper/
Compare có nghĩa là so sánh, đối chiếu (để kiểm tra hoặc tìm kiếm sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ; để đánh giá, gợi ý hoặc xem xét rằng thứ gì đó tương tự hoặc có chất lượng tương đương với thứ khác)
Ví dụ:
-
Like every other kid, our son will definitely be unhappy if we keep comparing him with others. You know, no one is like anyone so comparing is something we should not do because it will hurt deeply.
-
Giống như mọi đứa trẻ khác, con trai của chúng ta chắc chắn sẽ không vui nếu chúng ta cứ so sánh con với những người khác. Anh biết đấy, không ai giống ai vì vậy việc so sánh là điều chúng ta không nên làm vì sẽ tổn thương sâu sắc.
Hình ảnh minh hoạ cho Compare
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
Từ / cụm từ / cấu trúc |
Ý nghĩa |
Does not compare |
Không sánh, không so với
(Nếu một cái gì đó hoặc một người nào đó không so sánh với một cái gì đó hoặc một ai khác, thì điều thứ hai tốt hơn rất nhiều so với điều thứ nhất) |
Compare favorably |
So sánh thuận lợi, tốt hơn khi so với
(Nếu một thứ gì đó được so sánh thuận lợi với thứ khác, thì nó tốt hơn nó) |
Compare notes |
So sánh các ghi chú; so các suy nghĩ với nhau
(Nếu hai người so sánh các ghi chú, họ sẽ cho nhau biết suy nghĩ của họ về điều gì đó mà cả hai đã làm) |
Beyond compare/ Without compare |
Vượt qua sự so sánh, không cần so sánh
(tốt đến mức mọi người hoặc mọi thứ khác có chất lượng kém hơn) |
Compare apples and/ with oranges/ like comparing apples and oranges |
để so sánh táo và / với cam
(được sử dụng để nói rằng hai điều hoàn toàn khác nhau và không hợp lý khi so sánh chúng) |
be as nothing (compared) to (someone or something) |
chẳng là gì (so với) với (ai đó hoặc cái gì đó)
(Không quan trọng hoặc tầm thường so với một ai đó hoặc một cái gì đó khác) |
compare (someone or something) to (someone or something) / compare (someone or something) with (someone or something) |
so sánh (ai đó hoặc cái gì đó) với (ai đó hoặc cái gì đó)
(Để làm nổi bật những điểm tương đồng giữa hai người hoặc sự vật) |
Hình ảnh minh hoạ cho Compare
3. Các từ / cụm từ liên quan
Chủ đề về sự so với, so sánh là bất tận. Có rất nhiều phép so sánh trong tiếng anh từ các từ đơn lẻ, cho đến cấu trúc và thậm chí là cả thành ngữ. Nếu tính riêng thành ngữ không thôi thì đã có rất nhiều cụm hay rồi. Nhưng ở phần này, bài học sẽ đề cập đến các từ và cụm từ dùng trong so sánh, đối chiếu, so người này với người khác, cái này với các khác.
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Analogy |
Sự giống nhau
(so sánh giữa những thứ có các tính năng tương tự, thường được sử dụng để giúp giải thích một nguyên tắc hoặc ý tưởng) |
Equate |
Đánh đồng
(để coi một thứ giống hoặc bằng một thứ khác) |
Liken sb/sth to sb/sth |
Được ví như
(để nói rằng ai đó giống hoặc có cùng phẩm chất với người khác) |
Assimilate |
Đồng hoá, làm tất cả giống nhau
(để trở thành một phần của một nhóm, quốc gia, xã hội, v.v., hoặc làm cho ai đó hoặc thứ gì đó trở thành một phần của nhóm, quốc gia, xã hội, v.v.) |
Allegory |
Chuyện ngụ ngôn
(một câu chuyện, vở kịch, bài thơ, bức tranh hoặc tác phẩm khác trong đó các nhân vật và sự kiện đại diện cho những phẩm chất hoặc ý tưởng cụ thể liên quan đến đạo đức, tôn giáo hoặc chính trị) |
Draw an analogy between |
Rút ra sự tương tự giữa |
Similarity |
Giống nhau
(thực tế là mọi người hoặc mọi thứ trông giống nhau hoặc giống nhau) |
Mention the same breath as |
Đề cập đến cùng một hơi thở như |
Regard as identical to |
Coi như giống hệt với |
Comparable |
Có thể so với nhau
(tương tự về kích thước, số lượng hoặc chất lượng với thứ khác) |
Resemble |
Giống
(giống hoặc giống ai đó hoặc cái gì đó) |
Have no parallel/ Be without parallel |
Không có song song; không có ai/ cái gì có thể so với
(Nếu một cái gì đó không có song song, thì không có gì tương tự với nó hoặc có cùng chất lượng với nó) |
Bài học về So với trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về So với trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Compare” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!