"Nơi Sinh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Mỗi người chúng ta đều được sinh ra tại một địa điểm nhất định. Có người được sinh ra ở bệnh viện, có người lại ở nhà, và thậm chí còn đặc biệt hơn, được sinh ra ngay trên đường tới bệnh viện. Thật thú vị đúng không nào! Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến đời sống, đó chính là “Nơi sinh”. Vậy “Nơi sinh” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Nơi sinh trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng
- Từ vựng: Nơi sinh - Birthplace (Hoặc Place of Birth)
- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈbɜːθ.pleɪs/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Birthplace (hay Nơi sinh) được sử dụng để miêu tả một địa điểm, ngôi nhà, thị trấn,...mà con người được sinh ra.
Ví dụ:
-
One of the old buildings, dated from the 16th century, was Blaise Pascal's birthplace, and his statue stands in a nearby square.
-
Một trong những tòa nhà cũ, có niên đại từ thế kỷ 16, là nơi sinh của Blaise Pascal, và bức tượng của ông đứng ở một quảng trường gần đó.
-
-
Shakespeare's birthplace, Stratford-on-Avon, is well-known.
-
Nơi sinh của Shakespeare, Stratford-on-Avon, vô cùng nổi tiếng.
-
-
I was on my way to Haiti, the birthplace of both my husband and myself.
-
Tôi đang trên đường đến Haiti, nơi sinh của cả chồng tôi và bản thân tôi.
2. Cấu trúc từ vựng
Nơi sinh trong Tiếng Anh có nghĩa là Birthplace, được cấu tạo từ 2 từ Birth và Place. Trong khi Birth là từ vựng rất thông dụng chỉ ngày sinh thì Place, là một danh từ chỉ nơi chốn dễ dàng được bắt gặp trong các cuộc hội thoại bằng Tiếng Anh.
Ví dụ:
-
With the birth of their first daughter a year later, they began their family.
-
Với sự ra đời của con gái đầu lòng một năm sau đó, họ bắt đầu cuộc sống gia đình
-
-
Her date of birth indicated that she was twenty-six years old.
-
Ngày sinh của cô ấy chỉ ra rằng cô ấy đã hai mươi sáu tuổi.
-
-
Her beauty has not been harmed by giving birth.
-
Vẻ đẹp của cô đã không bị tổn hại khi sinh con.
-
-
She took a place at the table again.
-
Cô ấy lại ngồi vào bàn.
-
-
He gently raised the nest and placed it in the tree's forks, where it would be protected.
-
Ông nhẹ nhàng nâng tổ lên và đặt nó vào nhánh cây, nơi nó sẽ được bảo vệ.
-
-
He couldn't find a place to put his foot to climb down.
-
Anh ta không thể tìm thấy một vị trí để đặt chân lên xuống.
3. Cách sử dụng Birthplace trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Nơi sinh trong Tiếng Anh)
- Với nghĩa cơ bản nhất, Birthplace là danh từ được sử dụng để miêu tả nơi chúng ta được sinh ra
Ví dụ:
-
W.E.B. DuBois, a black novelist, was born in the town in 1868.
-
W.E.B. DuBois, một tiểu thuyết gia da đen, sinh ra ở thị trấn vào năm 1868.
-
-
It was here that Henry VIII, Queen Mary, and Queen Elizabeth were born, as well as Edward VI.
-
Chính tại đây, Henry VIII, Nữ hoàng Mary và Nữ hoàng Elizabeth đã được sinh ra, cũng như Edward VI.
-
-
Since the Iliad and the Odyssey are not the work of a single author, but of many, and a real invention of the Greek people that can be found in every city in Greece, all of Greece's cities compete for the honor of being his birthplace.
-
Vì Iliad và Odyssey không phải là tác phẩm của một tác giả duy nhất, mà là của nhiều tác giả, và là một phát minh thực sự của người Hy Lạp có thể được tìm thấy ở mọi thành phố ở Hy Lạp, tất cả các thành phố của Hy Lạp đều cạnh tranh để vinh dự là nơi sinh của ông.
- Bên cạnh đó, Birthplace còn được sử dụng để mô tả Nơi sinh của một cái gì đó là nơi nó bắt đầu hoặc phát triển lần đầu tiên. Gọi là nơi khai sinh ra một phát minh nào đó.
Ví dụ:
-
New Orleans is known as the birthplace of jazz because of its popular Mardi Gras celebrations.
-
New Orleans được biết đến như là nơi sinh của nhạc jazz vì lễ kỷ niệm Mardi Gras nổi tiếng của nó.
-
-
The lyric poets Simonides and Bacchylides, the philosophers Prodicus and Ariston, and the physician Erasistratus were all born in Iulis, and the excellence of its rules was so well known that the name Cean Laws became a proverb.
-
Các nhà thơ trữ tình Simonides và Bacchylides, các nhà triết học Prodicus và Ariston, và bác sĩ Erasistratus đều được sinh ra ở Iulis, và sự xuất sắc của các quy tắc của nó đã được biết đến đến nỗi cái tên Cean Laws đã trở thành một câu tục ngữ.
4. Một vài ví dụ liên quan đến Nơi sinh trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Nơi sinh trong Tiếng Anh)
-
Nonetheless, some of the ancient palaces are of great importance, one in particular being the birthplace of the renowned philosopher Marc Antonio de Dominis.
-
Tuy nhiên, một số cung điện cổ có tầm quan trọng lớn, đặc biệt là nơi sinh của nhà triết học nổi tiếng Marc Antonio de Dominis.
-
-
Admiral Martin van Tromp was born in Brielle, as was Admiral van Almonde, a distinguished general of the early eighteenth century.
-
Đô đốc Martin van Tromp sinh ra ở Brielle, cũng như Đô đốc van Almonde, một vị tướng nổi tiếng đầu thế kỷ 18.
-
-
Amiternum was the birthplace of the historian Sallust.
-
Amiternum là nơi sinh của nhà sử học Sallust.
-
-
This barbaric privilege was not available to ancient humans, the vast majority of whom lived and died within a few kilometers of their birthplaces.
-
Đặc quyền man rợ này không có sẵn cho con người cổ đại, đại đa số trong số họ sống và chết trong vòng vài km từ nơi sinh của họ.
-
-
The respondents' residences and birthplaces were classified in this way.
-
Nơi cư trú và nơi sinh của người trả lời được phân loại theo cách này.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Nơi sinh trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!