REPUBLIC OF CHINA là gì và cấu trúc REPUBLIC OF CHINA trong Tiếng Anh
REPUBLIC OF CHINA có nghĩa là gì? Cấu trúc sử dụng của cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong câu tiếng Anh? Cách phát âm của cụm từ REPUBLIC OF CHINA? Những lưu ý khi sử dụng cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng mình đã tổng hợp và giới thiệu chi tiết đầy đủ những kiến thức tiếng Anh xoay quanh cụm từ REPUBLIC OF CHINA. Mong rằng đây sẽ là một gợi ý tuyệt vời cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Nhằm đảm bảo tính logic và trực quan, chúng mình đã sử dụng một số hình ảnh và ví dụ Anh - Việt nhằm minh họa cho các kiến thức được truyền tải trong bài viết. Bên cạnh đó, còn có một số mẹo học tập hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong tiếng Anh)
Chúng mình đã chia bài viết này thành 3 phần chính để bạn có thể tìm kiếm và theo dõi kiến thức hiệu quả hơn.
Phần 1: REPUBLIC OF CHINA nghĩa là gì? Giới thiệu nghĩa của cụm từ REPUBLIC OF CHINA, lý giải tại sao lại như vậy và cách phát âm của cụm từ này.
Phần 2: Cấu trúc và cách dùng của cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong câu tiếng Anh. Phần này sẽ có hướng dẫn sử dụng của cụm từ REPUBLIC OF CHINA cùng với một số lưu ý khi sử dụng cụm từ này. Những ví dụ minh họa sẽ phát minh tối đa vai trò của mình ở đây.
Phần 3: Một số từ vựng có liên quan đến REPUBLIC OF CHINA trong câu tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này những từ vựng có cùng chủ đề với cụm từ REPUBLIC OF CHINA mà bạn có thể áp dụng.
Hy vọng rằng bài viết này bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều thông tin thú vị, bổ ích. Cùng bước vào phần đầu tiên của bài viết.
1.REPUBLIC OF CHINA nghĩa là gì?
REPUBLIC OF CHINA nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ REPUBLIC OF CHINA chưa? Trước hết để có thể thành thạo được cấu trúc này, bạn cần hiểu nghĩa của nó trước. REPUBLIC OF CHINA có nghĩa là Trung hoa Dân quốc.
Ví dụ:
- REPUBLIC OF CHINA was the name of the state on the main island.
- Trung hoa dân quốc là tên gọi của đất nước trên hòn đảo chính.
(Hình ảnh minh họa REPUBLIC OF CHINA trong tiếng Anh)
Phổ cập thêm một số kiến thức về Trung Hoa Dân Quốc - REPUBLIC OF CHINA. Đây là tên gọi của lãnh thổ trung hoa từ những năm 1912-1949. Thời điểm này Trung Quốc chưa bao gồm Đài loan và Macau. Bạn có thể tìm hiểu thêm về vấn đề này qua các tài liệu khác để bổ sung kiến thức cho mình. Đọc và tiếp xúc các tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Về cách phát âm của cụm từ REPUBLIC OF CHINA. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của cụm từ này. Đó là /ðə rɪˌpʌblɪk əv ˈtʃaɪnə/. Đây là một cụm từ khá dài nên khi phát âm bạn cần chú ý đến các trọng âm và sự uyển chuyển khi phát âm cụm từ này. Cụm từ có hai trọng âm. Trọng âm chính ở từ CHINA và trọng âm phụ ở từ REPUBLIC. Bạn có thể luyện tập từ này bằng cách nghe các bản tin thời sự có phát âm từ trên và luyện tập lại theo để chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong câu tiếng Anh
REPUBLIC OF CHINA là một cụm danh từ hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Vậy nên khi sử dụng cụm từ này bạn cần chú ý đến vị trí của nó cũng như vai trò của cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong tiếng Anh. Thường được sử dụng với các vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ chỉ địa điểm.
Ví dụ:
- REPUBLIC OF CHINA is an old name of PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA.
- Trung Hoa dân quốc là tên cũ của cộng hòa nhân dân Trung Hoa.
Ngoài ra, bạn nên chú ý thêm đến các giới từ đi kèm, những mạo từ đi cùng như “the” hay “a”. Cụm từ REPUBLIC OF... cũng được sử dụng để chỉ các nước Cộng Hòa khác. Bạn có thể tham khảo thêm.
(Hình ảnh minh họa cụm từ REPUBLIC OF CHINA trong tiếng Anh)
3.Một số từ vựng có liên quan đến REPUBLIC OF CHINA trong câu tiếng Anh
Cuối cùng, bạn có thể tìm thấy trong bảng dưới đây một số cụm từ, cấu trúc đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với cụm từ REPUBLIC OF CHINA. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong bài nói, bài viết của mình nói đến chủ đề về Trung Quốc hoặc giới thiệu thêm về quốc gia này.. Chúng mình đã hệ thống thành bảng gồm từ và nghĩa của từ để bạn có thể tiện tra cứu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
China |
Trung Quốc |
Chinese |
Thuộc về Trung Quốc |
People’s Republic of China |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
Chinese culture |
Văn hóa Trung Hoa |
Tuy nhiên, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm và cách dùng của những từ trên. Tiếng Anh thường có tính đa nghĩa và mỗi từ lại được sử dụng ở nhiều trường hợp khác nhau. Tìm hiểu thêm về từ giúp bạn vừa có thể củng cố vốn từ vựng của mình, vừa tránh những sai sót không cần thiết.
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình! Chúc bạn luôn thành công và may mắn trên con đường chinh phục đỉnh cao tri thức của mình!