Delay là gì và cấu trúc từ Delay trong câu Tiếng Anh
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Delay nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Delay như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Delay, rồi thì cách phát âm của từ Delay ra sao chưa? Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học tiếng anh như chúng ta. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Delay. Hy vọng rằng những kiến thức đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Bên cạnh những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho Delay trong tiếng Anh
1. Delay trong tiếng anh là gì
Delay vừa là một danh từ, vừa là một động từ thông dụng trong tiếng anh.
Delay được phiên âm là /dɪˈleɪ/
Delay là một từ có hai âm tiết trong tiếng anh
Dù là danh từ hay động từ thì Delay vẫn luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai
2. Ý nghĩa và cách sử dụng Delay trong tiếng Anh.
Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Delay trong tiếng anh
Danh từ Delay
Delay – sự chậm trễ: tình huống mà bạn phải đợi lâu hơn dự kiến cho một điều gì đó xảy ra hoặc thời gian bạn phải đợi; khoảng thời gian mà điều gì đó có thể xảy ra không xảy ra hoặc không xảy ra đủ nhanh hoặc hành động không nhanh chóng
Ví dụ:
-
This is an alarming issue which need taking action against without any delay in order that the unfavorable results will be minimized; otherwise, unpredictable outcomes will exist in reality.
-
Đây là một vấn đề đáng báo động cần phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu các kết quả bất lợi; nếu không, những kết quả không thể đoán trước sẽ tồn tại trong thực tế.
-
-
The boss said to his employees that if there incur any further delay, the entire project will definitely be threatened or even collapsed.
-
Ông chủ nói với nhân viên của mình rằng nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào nữa, toàn bộ dự án chắc chắn sẽ bị đe dọa, thậm chí sụp đổ.
Động từ Delay
Delay – trì hoãn, hoãn: để thực hiện điều gì đó xảy ra vào thời điểm muộn hơn so với kế hoạch hoặc dự kiến ban đầu; khiến ai đó hoặc điều gì đó bị chậm hoặc trễ; không hành động nhanh chóng hoặc ngay lập tức
Ví dụ:
-
We were supposed to have arrived at 9 am but our flight was delayed for approximately 2 hours, which is the reason why now it’s half past ten and we are just about to land in 20 more minutes.
-
Đáng lẽ chúng tôi phải đến lúc 9 giờ sáng nhưng chuyến bay của chúng tôi bị hoãn khoảng 2 giờ, đó là lý do tại sao bây giờ là 10 giờ rưỡi và chúng tôi chỉ chuẩn bị hạ cánh trong 20 phút nữa.
-
-
Jane could have gone to her classes punctually but it was the heavy traffic that delayed her from being on time, which made her unable to attend two important lessons.
-
Jane lẽ ra đã đến lớp đúng giờ nhưng chính mật độ giao thông đông đúc đã khiến cô không đến đúng giờ, điều ấy khiến cô không thể tham gia hai buổi học quan trọng.
-
-
If I were in your shoes, I wouldn’t act like you because the delay will deprive you of your chance of enjoying amazing things at the museum.
-
Nếu tôi ở trong vị trí của bạn, tôi sẽ không hành động như bạn vì bạn chậm trễ sẽ tước đi cơ hội thưởng thức những điều tuyệt vời tại bảo tàng.
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Delay trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Delay trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Detain |
Bị trì hoãn, giam giữ (để trì hoãn ai đó trong một khoảng thời gian ngắn) |
Hold-up |
Sự chậm trễ (sự chậm trễ ngăn điều gì đó xảy ra) |
Postpone |
Hoãn lại (để trì hoãn một sự kiện và lập kế hoạch hoặc quyết định rằng nó sẽ xảy ra vào một ngày hoặc giờ sau) |
Put off |
Hoãn (để quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời điểm hoặc ngày sau đó) |
Hamper |
Cản trở (để ngăn ai đó làm điều gì đó một cách dễ dàng) |
Procrastinate |
Hoãn lại (để tiếp tục trì hoãn một việc gì đó phải làm, thường là vì nó khó chịu hoặc nhàm chán) |
Temporize |
Trì hoãn chủ định (trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc nêu ý kiến của bạn để có được lợi thế) |
Hesitate |
Do dự (tạm dừng trước khi bạn làm hoặc nói điều gì đó, thường là vì bạn không chắc chắn hoặc lo lắng về điều đó) |
Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Delay, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Delay, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến từ Delay. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về từ Delay, bao gồm dạng từ, phiên âm, âm tiết, trọng âm. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!