Having Said That là gì và cấu trúc Having Said That trong Tiếng Anh
Trong một số tình huống, khi giao tiếp đôi khi bạn sẽ thêm một vế đối ngược với những gì mình nói phía trước để thể hiện rõ hàm ý của câu nói. Và trong tiếng anh, nó được thể hiện qua cụm từ Having said that. Vậy cụ thể Having said that là gì và cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu hơn nhé!
1. Having Said That nghĩa là gì?
Having said that có nghĩa là mặc dù đã nói như vậy, cơ mà hay nói thì nói như vậy. Được sử dụng trong các trường hợp khi muốn thêm vào một điều gì đó đối ngược với điều vừa mới nói trước đó. Đối ngược ở đây không phải theo kiểu điều nói trước là sai, cái sau là đúng, mà cái trước là ưu điểm, cái sau là nhược điểm, trước khen, sau chê.
Having said that là gì trong tiếng anh?
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Having Said That trong câu
Thông thường trong tiếng anh, đứng phía sau Having Said that sẽ là một mệnh đề và phía trước cụm từ sẽ đưa ra các quan điểm đối lập, tức là không phủ nhận vế sau đúng.
Ví dụ:
- Diet can make you lean without exercising. Having said that, exercise is also very important.
- Chế độ ăn kiêng có thể khiến bạn gầy mà không cần tập thể dục. Phải nói rằng, tập thể dục cũng rất quan trọng.
Having said that có nghĩa và sử dụng tương đương như however (tuy nhiên) hay that said.
Cấu trúc và cách dùng của having said that trong câu
3. Một số ví dụ anh việt về cụm từ Having said that
Để hiểu hơn về Having Said that là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể mà Studytienganh chia sẻ dưới đây nhé!
- Her personality looks difficult and is very cold towards everyone around her. But having said that, she is very kind.
- Tính cách của cô ấy trông khó gần và rất lạnh lùng với mọi người xung quanh. Nhưng phải nói rằng, cô ấy rất tốt bụng.
- He sometimes feels anxious about his current job. Having said that, it was a real challenge for him.
- Anh ấy đôi khi cảm thấy lo lắng về công việc hiện tại của mình. Phải nói rằng, đó là một thử thách thực sự đối với anh ấy.
- This year, he is 90 years old so it's natural for it to be. Having said that, his death came too suddenly and shocked everyone.
- Năm nay, ông đã 90 tuổi nên điều đó là đương nhiên. Phải nói rằng, cái chết của ông đến quá đột ngột và khiến mọi người bàng hoàng.
- It rains to cool down hot, hot days. Having said that, it couldn't rain forever like this and I became disliked.
- Trời mưa để giải nhiệt những ngày oi bức, nóng nực. Phải nói rằng, trời không thể mưa mãi như thế này và tôi trở nên không thích.
- Your essay is pretty good. Having said that I have to revise some basic parts to improve it.
- Bài tiểu luận của bạn khá tốt. Cơ mà phải chỉnh sửa lại một số phần cơ bản để hoàn thiện hơn.
- We can walk to school. Having said that, the road is also relatively far away.
- Chúng ta có thể đi bộ tới trường. Cơ mà, đường cũng tương đối xa.
- He's ready to leave. Having said that he feels incredibly comfortable and friendly here.
- Anh ấy đã sẵn sàng rời đi. Nói thì nói như vậy, anh ấy cảm thấy vô cùng thoải mái và thân thiện khi ở đây.
- She is ready to enter the contest. Having said that she is still very nervous and nervous.
- Cô đã sẵn sàng để bước vào cuộc thi. Nói thì nói như vậy, cô ấy vẫn rất lo lắng và hồi hộp.
- I've never seen her do her homework. Having said that, but she always scores well in exams.
- Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy làm bài tập về nhà. Nói thì nói như vậy nhưng cô ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
- This is an effective weight loss method, you do not need to fast or exercise. Having said that, exercising and sports is very good for your health.
- Đây là một phương pháp giảm cân hiệu quả, bạn không cần phải nhịn ăn hay tập thể dục. Nói thì nói vậy nhưng luyện tập thể dục thể thao rất tốt cho sức khỏe.
- She is forgetful, but having said that, she always remembers my birthday.
- Cô ấy hay quên, nhưng đã nói vậy, cô ấy luôn nhớ ngày sinh nhật của tôi.
Các ví dụ cụ thể về Having said that
4. Một số cụm từ liên quan khác
- That said: Mà nói
- Above all: Trước hết
- All things considered: Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc
- Another key point to remember: Một điểm quan trọng khác cần nhớ
- In other words: Nói cách khác
- In order to: Để mà
- In conclusion: Tóm lại
- In addition to: Ngoài ra
- For instance: Ví dụ như
- Despite this: Mặc dù vậy
- Coupled with: Cùng với
- By contrast: Ngược lại
- As well as: Cũng như
- As far as I know: Theo như tôi biết
- On the other hand: Mặt khác
- To say nothing of: Không nói gì về
- Notwithstanding: Mặc dù
- Nevertheless: Tuy nhiên
Như vậy, qua bài viết trên bạn đã hiểu Having said that là gì rồi đúng không nào? Hy vọng rằng với những chia sẻ của Studytienganh, bạn có thể sử dụng cụm từ một cách dễ dàng trong thực tế, giúp bạn có thể diễn đạt hết ý nghĩa của câu nói theo đúng cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những chủ đề tiếng anh thú vị nhé!