Board Of Directors nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Khi đi xin việc hoặc xem phim hay các chương trình truyền hình thực tế bạn thường nghe thấy cụm từ Board Of Directors hay thấy kí hiệu ghi trong các văn bản là BOD mà không biết nghĩa của nó. Để giải thích Board Of Directors là gì trong tiếng Anh và đưa ra các ví dụ thực tế, studytienganh xin được gửi đến bạn một số kiến thức hữu ích nhất. Bài viết hứa hẹn sẽ giúp người học có được cái nhìn trực quan chính xác xoay quanh cụm từ Board Of Directors.
Board Of Directors trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, Board Of Directors dịch nghĩa là ban giám đốc hay hội đồng quản trị.
Hội đồng quản trị là một nhóm các cá nhân được bầu ra đại diện cho các cổ đông. Thường đây là những người có cổ phần nhiều và tầm ảnh hưởng quyết định lớn vào hoạt động chiến lược của công ty.
Board Of Directors là cụm từ đầy đủ thường được viết tắt là BOD
Mọi công ty đại chúng đều phải có hội đồng quản trị. Board Of Directors có quyền tuyển dụng và sa thải các giám đốc điều hành, các chính sách và phân chia lương thưởng cho các người trong nhóm quản trị. Nói chung, Board Of Directors là những người có quyền hạn cao nhất công ty.
Thông tin chi tiết từ vựng
Board Of Directors
Phát âm Anh - Anh: /bɔːd əv daɪˈrek.tə/
Phát âm Anh - Mỹ: /bɔːrd əv daɪˈrek.tɚ/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Ban giám đốc / Hội đồng quản trị
Nghĩa tiếng Anh: The group of people who shareholders choose to manage a company or organization
Hội đồng quản trị (Board Of Directors) có quyền quyết định chiến lược của công ty và mang quyền hạn cao nhất
Thông thường vì bất cứ công ty nào cũng có ban giám đốc và việc có mặt của họ trong các văn bản, các sự kiện thường ngày dày đặc nên khi nhắc đến Board Of Directors sẽ làm mất thời gian gây dài dòng nên thường được viết tắt bằng các chữ cái đầu là BOD. Bạn có thể nhận thấy điều đó trong các văn bản, phần ký tên có ghi BOD trước phần tên
Ví dụ Anh Việt
Cùng studytienganh tham khảo một số gợi ý về các tình huống thực tế sử dụng Board Of Directors trong thực tiễn cuộc sống.
- David is a member of the board of director of the British airline company
- David là thành viên hội đồng quản trị của công ty hàng không Anh
- This project has been approved by the company's board of directors and November 5, 2020
- Dự án này đã được ban giám đốc công ty thông qua và 5/11/2020
- The development of the company depends heavily on the development direction of the board of directors
- Sự phát triển của công ty phục thuộc lớn vào định hướng phát triển của hội đồng quản trị
- The board of directors has the right to decide who to fire and to assign who to the core of the company.
- Ban giám đốc có quyền quyết định sa thải và phân bổ ai vào vị trí cốt cán của công ty.
- Today there is a meeting of the board of directors
- Hôm nay có cuộc họp của hội đồng quản trị
- I will be responsible to the board of directors for this decision
- Tôi sẽ chịu trách nhiệm với ban giám đốc về quyết định lần này
- It is a decision of the board of directors, all employees of the company must comply
- Đấy là quyết định của ban giám đốc, mọi nhân viên công ty đều phải thực hiện theo
- Who on the board of directors has the most shares in the company?
- Ai trong hội đồng quản trị nắm giữ cổ phần nhiều nhất công ty?
Board Of Directors được sử dụng rất nhiều trong thực tế đặc biệt là trong công việc
Từ vựng cụm từ liên quan
Bảng dưới đây tổng hợp các từ và cụm từ liên quan tới Board Of Directors theo nghĩa tiếng Việt và tiếng Anh. Các cụm từ mở rộng này sẽ giúp người học dễ dàng theo dõi và gia tăng vốn từ của mình nhanh chóng.
Từ, cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ cụ thể |
board of directors meeting |
họp Hội đồng quản trị |
There will be a board of directors meeting tomorrow, so you have to come earlier! Ngày mai sẽ có cuộc họp ban giám đốc, vì vậy bạn phải đến sớm hơn! |
chairman of the board |
chủ tịch Hội đồng quản trị |
He is serving as chairman of the board of directors of the company Anh ta đang giữ chức chủ tịch ban giám đốc của công ty |
company |
công ty |
Come to the company and work hard to make a lot of money! Hãy đến công ty và làm việc thật chăm chỉ để kiếm nhiều tiền nhé! |
important |
quan trọng |
Not having anything as important as health Không có bất cứ thứ gì quan trọng bằng sức khỏe |
share |
cổ phần |
The company's shares are divided equally among the two co-founders Cổ phần của công ty được chia đều cho 2 thành viên đồng sáng lập |
office |
văn phòng |
My office is in the city center Văn phòng làm việc của tôi nằm ngay trung tâm thành phố |
Studytienganh tin tưởng rằng qua bài viết này, người học có được thêm các kiến thức về từ vực cụ thể là cụm từ Board Of Directors (BOD). Những ứng dụng của cụm từ này trong cuộc sống hằng ngày là điều không phải bàn cãi, đặc biệt khi bạn đi làm. Hay chăm chỉ học tập và thường xuyên tìm kiếm các cụm từ hay trên studytienganh bạn nhé! Chúc các bạn sớm thành công trong cuộc sống và việc học ngoại ngữ của mình.