"It's time" nghĩa là gì và cách dùng trong Tiếng Anh
Chúng ta càng học rộng hiểu sâu về tiếng Anh thì càng nhận ra nhiều điểm tương đồng khó phân biệt, chúng ta nhận ra có rất nhiều những cấu trúc câu, những từ vựng hay ho và phong phú để diễn tả ý tưởng của người muốn truyền đạt. Ở bài viết trước mình đã làm rõ về cụm từ chỉ thời gian “It’s is about time” không những thế chắn hẳn chúng ta đã nghe rất nhiều về cấu trúc “It’s time …” nhưng lại chưa hoàn toàn nắm bắt cấu trúc này.
Vì vậy, hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh nắm hết tổng quan thông tin về cấu trúc này trong bài viết ngày hôm nay nhé!
it is time trong tiếng Anh
1. Định nghĩa và loại từ:
Định nghĩa
“It’s time hay It is time” là cấu trúc quen thuộc thường được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở với một đối tượng nào đó rằng đến thời điểm làm việc gì đó, hoặc cho việc gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhắc nhở, gọi hoặc khuyên ai đó một cách gấp gáp, khẩn thiết, và thường được sử dụng đa dạng và thông dụng nhiều hơn “It’s about time” vì nó khá gãy gọn nếu được trọn vẹn ý.
Loại từ
“It’s time hay It is time”không những cụm từ đánh mốc thời gian còn là cụm chỉ sự cần thiết của hành động đó trong thời điểm hiện tại.
- It’s time you go to home now.
- Đến lúc rồi bạn phải về nhà ngay bây giờ.
- It’s time I should buy a new pair of kaki.
- Đến lúc tôi nên mua chiếc quần kaki mới rồi.
- It’s time to go to bed because tomorrow you need to get up early to prepare breakfast for your family.
- Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi vì ngày mai bạn cần dậy sớm để chuẩn bị bửa sáng cho gia đình.
2. Cấu trúc it’s time và cách dùng cấu trúc này trong Tiếng Anh:
it is time trong tiếng Anh
It’s time được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở, hoặc khuyên ai đó một cách gấp gáp, khẩn thiết.
- Time to finish your homework because it's due deadline tomorrow.
- Đã đến lúc bạn hoàn thành bài tập về nhà rồi vì ngày mai đã đến hạn nộp.
- It’s time he get up for running because he should keep fit now.
- Đã đến lúc anh ấy nên dậy sớm cho việc chạy bộ bởi vì anh ấy cần nên giữ dáng ngay bây giờ.
[Cấu trúc it’s time đi với mệnh đề]
Câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
It’s time + S + V-ed/P2: |
đã đến lúc … phải làm gì |
- It's time to go apologize to David right away for your rude action this afternoon.
- Đã đến lúc bạn nên đi xin lỗi David ngay vì hành động thô lỗ hồi chiều của mình.
[Cấu trúc it’s time đi với động từ nguyên mẫu (To Verb)]
Câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: |
đã đến lúc … phải làm gì |
- It's time for my family to travel because it's summer already.
- Đã đến lúc gia đình mình đi du lịch vì đã đến hè rồi.
- It’s time for us to have dinner.
- Đã đến lúc chúng ta dùng bữa trưa.
- It’s time for us to go to gym center because we should weight loss become beautiful.
- Đã đến lúc chúng ta nên đi đến trung tâm luyện thể hình bởi bì chúng ta nên cần giảm cân để trở nên đẹp hơn.
3. Một số cấu trúc khác với it’s time trong Tiếng Anh:
it is time trong tiếng Anh
It’s time + past subjunctive (thì quá khứ) |
Dạng câu này thường xuyên dùng để thể hiện rằng một thứ gì đó cần được hoàn thành ngay và có thể đã hơi muộn để làm việc đó.
- It’s time you went to bed early. You’ll have to get up early tomorrow for the extracurricular camping with the school.
- Đến giờ bạn phải đi ngủ rồi. Bạn sẽ phải dậy sớm vào ngày mai để cho buổi cắm trại ngoại khóa với trường.
- It’s time this amusement park needs to be completed. They have been trying to work on this project for months.
- Đến thời điểm mà khu vui chơi giải trí này cần phải hoàn thành rồi. Họ đã cố gắng làm việc với công trình này nhiều tháng trời.
Câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
It’s time/It is time + (for somebody/something) + to do something: |
Đến thời điểm (cho ai đó/cái gì đó) làm cái gì |
Khi bạn muốn nói rằng đã đến thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn một ít thời gian để làm việc đó, chúng ta sẽ vận dụng cấu trúc này ngay.
- It is time I should go buy things for my mother so that she can make dinner.
- Đã đến lúc tôi nên đi mua đồ cho mẹ để mẹ tôi làm cơm tối.
- It’s time to say goodbye with Dalat.
- Đến lúc chào tạm biệt với Đà Lạt rồi.
4. Cụm từ thông dụng khác trong Tiếng Anh
It is about time: đến lúc rồi đây
- It's about time after time I had been looking for Lily in vain, but in the end for many years my family still could not find my sister Lily.
- Hết lần này đến lần khác tôi tìm Lily trong vô vọng, nhưng cuối cùng trong nhiều năm gia đình tôi vẫn không thể tìm thấy Lily, em gái tôi.
It is high time: đang là giờ cao điểm
- It is high time, it was time for Linh to go to the airport. Or she will be late for her flight.
- Đang là giờ cao điểm đến lúc Linh phải ra sân bay rồi . Không thì cô ấy sẽ bị muộn chuyến bay mất.
- It’s high time he finished this final test.
- Đã đến lúc anh ấy hoàn thành bài kiểm tra cuối cùng này.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về cụm từ it is time, It's time trong tiếng Anh nhé!!!