Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bóng Đá
Bóng đá (hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng; tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer) là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Đội chiến thắng là đội ghi được nhiều bàn thắng hơn khi kết thúc trận đấu. Bóng đá được mệnh danh là môn thể thao vua.
Vì để hiểu hơn các từ vựng tiếng anh trong các trận đá quốc tế với bình luận viên nói tiếng Anh thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề bóng đá này nhé!!!
(BÓNG ĐÁ)
1. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng anh:
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Attack (verb) |
Tấn công |
Attacker (noun) |
Cầu thủ tấn công |
Away game (noun) |
Trận đấu diễn ra tại sân đối phương |
Away team (noun) |
Đội chơi trên sân đối phương |
Ball (noun) |
Bóng |
Beat (verb) |
Thắng trận, đánh bại |
Bench (noun |
Ghế |
Booking |
Thẻ phạ |
Captain (noun) |
Đội trưởng |
Centre circle (noun) |
Vòng tròn trung tâm sân bóng |
Champions (noun) |
Đội vô địch |
Changing room (noun) |
Phòng thay quần áo |
Cheer (verb) |
Cổ vũ, khuyến khích |
Coach (noun) |
Huấn luyện viên |
Corner |
Quả đá phạt góc |
Corner kick (noun) |
Phạt góc |
Cross (noun or verb) |
Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. |
Crossbar (noun) |
Xà ngang |
Crossbar hoặc bar |
Vượt xà |
Defend (verb) |
Phòng thủ |
Defender (noun) |
Hậu vệ |
Draw (noun) |
Trận đấu ḥòa |
Dropped ball (noun) |
Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội |
Equalizer (noun) |
Bàn thắng cân bằng tỉ số |
Extra time |
Thời gian bù giờ |
Fan |
Cổ động viên |
Field (noun) |
Sân bóng |
Field markings |
Đường thẳng |
FIFA |
Liên đoàn bóng đá thể giới |
FIFA World Cup |
Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần |
First half |
Hiệp một |
Fit (adj) |
Khỏe, mạnh |
Fixture (noun) |
Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt |
Fixture list (noun) |
Lịch thi đấu |
Football club |
Câu lạc bộ bóng đá |
Forward (noun) |
Tiền đạo |
Foul (noun) |
Chơi không đẹp, trái luật, phạm luật |
Free-kick |
Quả đá phạt |
Friendly game (noun) |
Trận giao hữu |
Fullback |
Trận giao hữu |
Goal (noun) |
Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự |
Goal area (noun) |
Bàn thắng |
(BÓNG ĐÁ)
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Goal kick (noun) |
Quả phát bóng |
Goal line (noun) |
Đường biên kết thúc sân |
Goal scorer (noun) |
Cầu thủ ghi bàn |
Goalkeeper, goalie (noun) |
Thủ môn |
Goal-kick |
Quả phát bóng từ vạch 5m50 |
Goalpost (noun) |
Cột khung thành, cột gôn |
Golden goal (noun) |
Bàn thắng vàng |
Ground (noun) |
Sân bóng |
Half-time (noun) |
Thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
Half-way line |
Vạch giữa sân |
Hand ball (noun) |
Chơi bóng bằng tay |
Header |
Cú đánh đầu |
Header |
Quả đánh đầu |
Home (noun) |
Sân nhà |
Hooligan (noun) |
Hô-li-gan |
Injured player (noun) |
Cầu thủ bị thương |
Injury (noun) |
Vết thương |
Injury time (noun) |
Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương |
Keep goal |
Giữ cầu môn (đối với thủ môn) |
Kick (noun or verb) |
Cú sút bóng, đá bóng |
Kick-off (noun) |
Quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn |
Laws of the Game |
Luật bóng đá |
League (noun) |
Liên đoàn |
Leftback, Rightback |
Hậu vệ cánh |
Linesman (noun) |
Trọng tài biên |
Local derby or derby game |
Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng |
Match |
Trận đấu |
Midfield (noun) |
Khu vực giữa sân |
Midfield line (noun) |
Đường giữa sân |
Midfield player (noun) |
Trung vệ |
National team (noun) |
Đội bóng quốc gia |
Net |
Lưới |
Net (noun) |
Lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà |
Offside or off-side (noun or adverb) |
Lỗi việt vị |
Opposing team (noun) |
Đội bóng đối phương |
Own goal |
Bàn đốt lưới nhà |
Own goal (noun) |
Bàn đá phản lưới nhà |
Pass |
Truyền bóng |
Pass (noun) |
Chuyển bóng |
Penalty |
Quả phạt 11m |
Penalty area |
Vòng cấm địa |
Penalty area (noun) |
Khu vực phạt đền |
Penalty kick, penalty shot (noun) |
Sút phạt đền |
Penalty shootout |
Đá luân lưu |
Penalty spot |
Điểm chấm phạt đền |
Pitch |
Sân (sân chơi thể thao có vạch) |
Pitch (noun) |
Sân bóng |
Play-off |
Trận đấu giành vé vớt |
Possession (noun) |
Kiểm soát bóng |
Red card (noun) |
Thẻ đỏ |
Referee (noun) |
Trọng tài |
Score (verb) |
Ghi bàn |
Score a goal (verb) |
Ghi bàn |
Score a hat trick |
Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu |
Scoreboard (noun) |
Bảng tỉ số |
Scorer (noun) |
Cầu thủ ghi bàn |
Second half (noun) |
Hiệp hai |
Send a player off (verb) |
Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân |
Shoot a goal (verb) |
Sút cầu môn |
Side (noun) |
Một trong hai đội thi đấu |
Sideline (noun) |
Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu |
Silver goal (noun) |
Bàn thắng bạc |
Spectator (noun) |
Khán giả |
Stadium (noun) |
Sân vận động |
Striker (noun) |
Tiền đạo |
Studs (noun) |
Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày) |
Substitute (noun) |
Cầu thủ dự bị |
Supporter (noun) |
Cổ động viên |
Tackle (noun) |
Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân |
Team (noun) |
Đội bóng |
The kick off |
Quả giao bóng |
Throw-in |
Quả ném biên |
Ticket tout (noun) |
Người bán vé cao hơn vé chính thức |
Tie (noun) |
Trận đấu hòa |
Tiebreaker (noun) |
Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. |
To be sent off |
Bị đuổi khỏi sân |
To book |
Phạt |
To head the ball |
Đánh đầu |
To kick the ball |
Đá |
To pass the ball |
Chuyền bóng |
To score a goal |
Ghi bàn |
To send off |
Đuổi khỏi sân |
To take a penalty |
Sút phạt đền |
Touch line (noun) |
Đường biên dọc |
Underdog (noun) |
Đội thua trận |
Unsporting behavior (noun) |
Hành vi phi thể thao |
Whistle (noun) |
Còi |
Winger (noun) |
Cầu thủ chạy cánh |
World Cup |
Bóng đá thế giới |
2, Một vài ví dụ về bóng đá:
- After 35 minutes of trying, he scored a goal and the supporters in the stadium went crazy because of the beautiful goal.
- Sau 35 phút đầy sự cố gắng thì cuối cùng anh ấy cũng đã có thể ghi bàn và khán giả trong sân vận động phát cuồng lên vì bàn thắng quá đẹp mắt.
- Our school held a football match for 10 grade students, it is a friendly game
- Trường tôi tổ chức một cuộc đá bóng cho học sinh khối lớp 10 và tôi phải công nhận đây là một trận giao hữu đầy thiện chí.
- The referee whistled and the match ended.
- Trọng tài đã thổi còi và trận đấu đã khép lại.
- The underdog is disappointed about the match today which definitely happened as they wanted it to be.
- Đội thua cuộc cảm thấy thất vọng về trận đấu hôm nay và trận đấu nó đã không diễn ra như họ muốn.
- In the second half match, the referee sent the one player off because of bad behaviour.
- Trong hiệp 2 của trận đấu,trọng tải đã đuổi 1 cầu thủ ra ngoài vì có thái độ xấu.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh!!!