Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Việc Làm Thêm
Việc làm thêm có lẽ không còn xa lạ với nhiều người, đặc biệt là các bạn sinh viên và các công nhân, nhân viên hiện nay. Trong tiếng Anh nó được gọi là gì? Và có những bộ từ nào liên quan? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn từ vụng về việc làm thêm. Cùng tìm hiểu nhé!
Việc làm thêm là một công việc phổ biến hiện nay
1. Các từ vựng liên quan “ Việc làm thêm”
Từ vựng | Nghĩa |
Outwork |
Việc làm thêm, làm ngoài |
Part Time job |
Việc làm thêm, sử dụng chủ yếu cho sinh viên, việc làm thời gian rảnh |
Work overtime |
Việc làm thêm giờ |
Temporary work |
Việc làm ngắn hạn |
Contract |
Hợp đồng |
Co-worker |
Đồng nghiệp |
Career |
Nghề nghiệp |
Collaboration |
Cộng tác |
Job description |
Mô tả công việc |
Tutor |
Trợ giảng |
Salesman |
Nhân viên kinh doanh |
Metier |
Chuyên môn |
Interview |
Phỏng vấn |
Temporary work |
Công việc tạm thời |
Probation |
Thử việc, một khoảng thời gian mà một người nào đó đã được giao một công việc mới được theo dõi để xem liệu họ có thể làm tốt công việc đó và giữ nguyên vị trí hay không |
Position |
Vị trí công việc |
Curriculum vitae (cv) |
Sơ yếu lý lịch của ứng viên |
Company |
Công ty |
Department |
Ban |
Resign |
Xin nghỉ việc |
Professional |
Chuyên nghiệp |
Division |
Phòng |
Manager |
Quản lý |
Trainee |
Thực tập sinh |
Supervisor |
Nhân viên Giám sát |
Trainer |
Người hướng dẫn thực tập |
Executive |
Chuyên viên |
Computer |
Máy tính |
Fax |
Máy fax |
Folder |
Kẹp tài liệu |
Organization |
Tổ chức |
Label |
Nhãn mác |
Appointment |
Cuộc hẹn gặp mặt (Trong phỏng vấn) |
Human resources department |
Ban nhân sự |
Recruiter |
Người tuyển dụng |
Filing cabinet |
Hộp dùng để chứa tài liệu |
Internship |
Thực tập sinh |
Director |
Giám đốc |
Staff |
Nhân viên, người làm |
Candidate |
Ứng cử viên |
Undertake |
Tiếp nhận |
Offer of employment |
Đề nghị cho công việc |
Work for |
Làm việc cho |
Group |
Tổ |
Team |
Đội, nhóm |
Work ethic |
Đạo đức trong nghề |
Level |
Thứ hạng, trình độ |
Holiday entitlement: |
Chế độ ngày nghỉ |
Health insurance |
Bảo hiểm ngày nghỉ |
To hire |
thuê |
Qualifications |
Bằng cấp của ứng viên |
Starting date |
Ngày bắt đầu làm việc |
Working hours |
Giờ làm việc |
Promotion |
Lên chức, thăng chức |
Part-time education0 |
Đào tạo bán thời gian |
Owner |
Chủ của doanh nghiệp |
Timekeeping |
Giám sát, theo dõi thời gian làm việc |
Salary |
Lương hằng tháng |
Redundancy |
Thừa nhân viên |
Application form |
Đơn xin việc |
Friendly |
Thân thiện |
Challenging |
Có sự thử thách, thách thức |
Toxic |
Độc hại (môi trường) |
Boring |
Chán, nhàm |
Pressure |
Áp lực |
Efforts |
Nỗ lực |
Motivating |
Có động lực |
Innovative |
Cầu tiến |
Nine-to-five job |
Công việc như thường lệ, lặp lại, nhàm chán |
A high-powered job |
Một công việc hiệu quả |
2. Một số cụm từ và ví dụ liên quan tới việc làm thêm – Part time job
Công việc làm thêm chủ yếu phù hợp với học sinh, sinh viên
take on: thuê một ai đó
- Ví dụ: I'm going to take on Lida because she was one of five talent factors in the competition test.
- Dịch: Tôi dự định thuê Lida bởi cô ấy là một trong năm nhân tố tài năng trong bài kiểm tra năng lực.
get the boot: bị nghỉ việc, sa thải
- Ví dụ: Im sorry but you got the boot because of disrespecting me.
- Dịch: Xin lỗi nhưng cậu bị sa thải vì sự không tôn trọng tôi.
get your feet under the table: dần làm quen với công việc.
- Ví dụ: First you need spend a week to get your feet under the table and get to know the staff.
- Dịch: Đầu tiên bạn cần dành một tuần để làm quen công việc và làm quen với các nhân viên.
burn the candle at both ends: làm việc xuyên suốt ngày đêm
- Ví dụ: He had burn the candle at both ends to earn the money for his daughter could be go to school.
- Dịch: Anh ấy từng làm việc ngày đêm để kiếm tiền cho con gái có thể tới trường.
go the extra mile: làm việc nhiều hơn so với mức đề ra, làm việc vượt bậc
- Ví dụ: Mark didn’t think that he must go the extra mile for this project.
- Dịch: Mark đã không nghĩ anh ấy phải làm việc nhiều hơn so với dự kiến cho dự án này.
pull your weight: làm tròn trách nhiệm về công việc
- Ví dụ: When you receive a job you need to pull your weight in it.
- Dịch: Khi bạn nhận được một công việc bạn cần làm tròn trách nhiệm, làm tròn công việc đó.
Việc làm thêm cũng bao gồm các điều khoản tương tự việc full time
pull your socks up: nỗ lực nhiều hơn nữa
- Ví dụ: This is a part time job but I require you to pull your socks up to get the experience.
- Dịch: Đây tuy là một công việc làm thêm nhưng tôi yêu cầu cậu phải nỗ lực hết sức để lấy kinh nghiệm.
get off on the wrong foot: một khởi đầu không mấy tốt đẹp với ai đó
- Ví dụ: She is a nasty person so she can’t get off on the wrong foot with anyone in work.
- Dịch: Cô ta là một người khó chịu nên không thể có khởi đầu tốt đẹp với bất cứ ai trong công việc.
take the rap for something: mang trách nhiệm cho gì đó
- Ví dụ: Alan is director’s son, so he must not take the rap for anything.
- Dịch: Alan là con trai giám đốc thế nên anh ta không cần chịu trách nhiệm cho thứ gì.
sit on the fence: không thể quyết định được một chuyện gì đó, lưỡng lự
- Ví dụ: I'm going to have a tour on Monday but now i'm sitting on the fence.
- Tôi sắp có một chuyến du lịch vào thứ hai nhưng tôi lại đang lưỡng lự.
pass the buck: đùn đẩy trách nhiệm cho ai.
- Ví dụ: This is your fault and you are not allow pass the buck for us.
- Dịch: Đây là lỗi của cậu và cậu không được phép đổ trách nhiệm cho bọn tôi.
show someone the ropes: giải thích, hướng dẫn ai làm công việc gì
- Ví dụ: My manager showed me the ropes in the first time I became a internship.
- Dịch: Chị quản lý đã hướng dẫn công việc cho tôi trong thời gian tôi lần đầu làm thực tập sinh.
be thrown in at the deep end: được giao cho công việc nào mà không nhận được hỗ trợ gì
- Ví dụ: tomorrow I will get a new job and I think I will being thrown in at the deep and.
- Dịch: Mai tôi sẽ nhận công việc mới và tôi nghĩ sẽ không có sự hỗ trợ nào.
Head in the Clouds: để đầu óc lên mây, lơ đãng
- Ví dụ: If you get your head in the clouds and not focus on you work one more time, you will must leave out.
- Dịch: Nếu cậu còn lơ đãng và không tập trung vào công việc một lần nữa tôi sẽ cho cậu nghỉ việc.
Mong rằng bộ từ vựng và các ví dụ, các cụm từ thông dụng với việc làm thêm trên đây có thể giúp bạn tự tin khi giao tiếp, xin việc và học tập. Chúc bạn thành công!