Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bia
Mùa hè đang đến và bia là một món đồ uống “không thể thiếu” giúp chúng ta giải khát và thưởng thức các bữa ăn một cách ngon miệng hơn. Chủ đề trò chuyện về beer sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu các bạn có được một bộ từ vựng về nó. Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Bia - Beer một loại đồ uống phổ biến
1. Một số từ vựng về bia
Từ vựng | Nghĩa |
Beer |
Bia |
Brews |
Cũng là bia |
Ale |
Một loại bia lên men ở lớp trên cùng của lớp chất lỏng lên men |
Yeast |
Men |
Temperature that ales are fermented |
Nhiệt độ mà bia lên men |
Barm |
Men bia |
Adjunct |
Chất bổ trợ lên men |
IBU |
Đơn vị đo độ đắng trong bia |
Brewpub |
Nhà máy sản xuất bia và phục vụ cả đồ ăn |
Brewery |
Nhà máy sản xuất bia thông thường |
Import beer |
Bia nhập khẩu |
Grain |
Ngũ cốc |
Hops |
Hoa bia, làm tăng vị đắng cho bia |
Malting |
Mạch nha, bia mạch nha |
Roasting |
Đây là một quá trình được thực hiện đối với hạt bia - sau khi ủ mạch nha - để làm cho bia có màu sẫm hơn và có khả năng tạo cho nó một hương vị giống như cà phê. |
ABV |
Nồng độ cồn theo thể tích |
Craft beer |
Bia thủ công |
Shaker pint glass |
Ly phổ biến dùng cho bia thủ công |
Tulip glass |
Ly hoa tulip thường được sử dụng cho nhiều loại bia hơn với ABV cao hơn. Mặt trên của ly đóng lại, nơi tập trung các hương liệu, tạo ra một trải nghiệm uống tốt. |
Bitter beer |
Bia đắng |
lager |
Bia bằng lăng |
Guinness |
Một loại Bia đen nổi tiếng |
Black beer |
Bia đen nói chung |
Sutton Black |
Một loại Bia đen địa phương |
Esters |
Hợp chất tạo hương |
Gravity |
Một phép đo — được thực hiện trước và sau khi lên men — về lượng chất rắn hòa tan như một yếu tố về tỷ trọng, giúp nhà sản xuất bia xác định ABV. |
Imperial/double |
Một kiểu bia được tăng cường hương vị và tăng cường ABV |
Brettanomyces |
Một loại men hoang dã |
alcoholic |
Có chứa cồn |
Session beer |
Một loại bia có nồng độ cồn thấp (thường là 3 hoặc 4% ABV) về mặt lý thuyết có thể được uống nhiều lần, trong một “buổi”, mà không dẫn đến tình trạng say xỉn. |
A pint |
Một từ dùng để đo thể tích bia, lớn hơn một lít một chút |
porter |
Một loại bia có hương vị hơi giống cà phê |
sour beer |
Bia chua |
mashing |
Nghiền hạt |
brasserie |
Quán bia |
2. Một số cụm từ thông dụng với bia trong tiếng anh
Một loại bia Đức nổi tiếng
- Would you like a beer? Bạn có muốn uống bia không. ( Mời lịch sự)
- Which beer would you like? Bạn muốn uống loại bia gì.
- Hold My Beer : Dùng với sự hài hước, thách thức. “Cầm bia của tôi giùm” và sau đó người này sẽ hành động một việc gì đó như cãi nhau, đánh nhau hay một vài hành động thách thức,…
- It’s your round. Đến lượt bạn đấy.
- Raise your glasses: Nâng ly lên nào
- Can I get you a beer? Tôi lấy cho bạn một cốc bia được không? (Mời lịch sự)
- Would you like ice with beer? Bạn có muốn uống bia cùng đá không?
- Cheers. Chúc mừng
- Bottoms up. Cạn ly nào
Bia là đồ uống chứa dinh dưỡng
3. Một số ví dụ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- My father is so so likes drinking beer for breakfast.
- Dịch: Bố tôi rất rất thích uống bia vào bữa sáng.
- .
- In the first time I saw the hops in a brewery I was really impressed.
- Dịch: Trong lần đầu tiên tôi nhìn thấy hoa bia trong một nhà máy bia, tôi đã thực sự ấn tượng.
- Beer is made from four basic ingredients: Barley, water, hops and yeast.
- Bia được làm từ bốn thành phần cơ bản: Lúa mạch, nước, hoa bia và men bia.
- .
- Any grain besides malted barley that’s used to make beer, e.g. corn and rice, which are often thought of as filler for cheaper macro lagers—though adjuncts like wheat and oats can impart significant flavor and character, often vital to certain styles.
- Dịch: Bất kỳ loại ngũ cốc nào ngoài lúa mạch đã mạch nha được sử dụng để làm bia, ví dụ: ngô và gạo, thường được coi là chất độn cho các loại thực phẩm rẻ tiền hơn ở macro — mặc dù các chất bổ trợ như lúa mì và yến mạch có thể mang lại hương vị và đặc tính đáng kể, thường quan trọng đối với một số phong cách nhất định.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng có thể giúp bạn giao tiếp và sử dụng trong học tập tốt hơn. Chúc bạn học tốt!