Chủ đề 1: MÀU SẮC
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Red Màu đỏ |
adj | /rɛd/ | a red car | ||
Orange Màu cam |
noun | /ˈɔrɪndʒ/ | purples and reds and deep shining oranges | ||
Yellow Màu vàng |
Noun | /ˈyɛloʊ/ | a bright yellow rain jacket | ||
Green Màu xanh |
Noun | /ɡrin/ | Wait for the light to turn green | ||
Blue Màu xanh da trời |
Noun | /blu/ | a blue shirt | ||
Indigo Màu chàm |
Noun | /ˈɪndɪɡoʊ/ | an indigo sky | ||
Violet Màu tím |
Noun | /ˈvaɪələt/ | Violet is my favourite color. |
thanks
2018-11-13 21:29:30
good! thanks
2018-07-20 16:09:06
good
2018-07-03 15:08:37
Bình luận (3)