Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I live here. Tôi sống ở đây |
aɪ lɪv hɪə. | |
Put the box here. Hãy đặt cái hộp ở đây |
pʊt ðə bɒks hɪə. | |
Here the speaker paused to have a drink. Tới đây người nói dừng lại để uống nước. |
hɪə ðə ˈspiːkə pɔːzd tuː hæv ə drɪŋk. | |
Here is your opportunity. Đây là cơ hội của bạn . |
hɪər ɪz jɔːr ˌɒpəˈtjuːnɪti. | |
My friend here saw it happen. Bạn tôi ở đây đã thấy nó xảy ra. |
maɪ frɛnd hɪə sɔː ɪt ˈhæpən. | |
What is going forward here? Điều gì đang xảy ra ở đây? |
wɒt ɪz ˈgəʊɪŋ ˈfɔːwəd hɪə? | |
I have lived here for ten years Tôi đã sống ở đây mười năm |
aɪ hæv lɪvd hɪə fɔː tɛn jɪəz | |
My friend here saw it with his own eyes Bạn của tôi ở đây đã tận mắt nhìn thấy nó. |
maɪ frɛnd hɪə sɔː ɪt wɪð hɪz əʊn aɪz | |
What do you make of this here letter ? Bạn đã làm bức thư ở đây từ gì vậy? |
wɒt duː juː meɪk ɒv ðɪs hɪə ˈlɛtə ? | |
Here we are ! Chúng ta đã tới rồi. |
hɪə wiː ɑː ! |
Bình luận (0)