Bài 15: I plan to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I plan to find a new apartment Tôi định tìm một căn hộ mới |
aɪ plæn tuː faɪnd ə njuː əˈpɑːtmənt | |
I plan to relax on vacation Tôi có kế hoạch thư giãn vào kỳ nghỉ |
aɪ plæn tuː rɪˈlæks ɒn vəˈkeɪʃən | |
I plan to surprise my parents Tôi định gây ngạc nhiên cho bố mẹ tôi |
aɪ plæn tuː səˈpraɪz maɪ ˈpeərənts | |
I plan to wash my car Tôi dự định rửa xe của tôi |
aɪ plæn tuː wɒʃ maɪ kɑː | |
I plan to adopt a child Tôi định nhận nuôi một đứa trẻ |
aɪ plæn tuː əˈdɒpt ə ʧaɪld | |
I plan to impress my boss Tôi định gây ấn tượng với ông chủ của mình |
aɪ plæn tuː ˈɪmprɛs maɪ bɒs | |
I plan to watch a movie Tôi định xem một bộ phim |
aɪ plæn tuː wɒʧ ə ˈmuːvi | |
I plan to save more money Tôi dự định sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn |
aɪ plæn tuː seɪv mɔː ˈmʌni | |
I plan to read a book Tôi định đọc một cuốn sách |
aɪ plæn tuː riːd ə bʊk | |
I plan to learn new things Tôi định học những thứ mới |
aɪ plæn tuː lɜːn njuː θɪŋz |
Bình luận (0)