Bài 13: I gotta + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I gotta manage my money Tôi phải quản lý tiền của tôi |
aɪ ˈgɒtə ˈmænɪʤ maɪ ˈmʌni | |
I gotta obey the laws Tôi phải tuân thủ luật pháp |
aɪ ˈgɒtə əˈbeɪ ðə lɔːz | |
I gotta move to a bigger house Tôi phải di chuyển đến một căn nhà lớn hơn |
aɪ ˈgɒtə muːv tuː ə ˈbɪgə haʊs | |
I gotta impress my boss Tôi phải gây ấn tượng với ông chủ của tôi |
aɪ ˈgɒtə ˈɪmprɛs maɪ bɒs | |
I gotta brush my teeth Tôi phải đánh răng |
aɪ ˈgɒtə brʌʃ maɪ tiːθ | |
I have got to be on time to work Tôi đã đến đúng giờ để làm việc |
aɪ hæv gɒt tuː biː ɒn taɪm tuː wɜːk | |
I've gotta try harder at school Tôi đã phải cố gắng nhiều hơn ở trường |
aɪv ˈgɒtə traɪ ˈhɑːdər æt skuːl | |
I've gotta tell my wife I'll be late Tôi phải nói với vợ tôi rằng tôi sẽ đến trễ |
aɪv ˈgɒtə tɛl maɪ waɪf aɪl biː leɪt | |
I've gotta learn more about the laws Tôi phải học thêm về luật pháp |
aɪv ˈgɒtə lɜːn mɔːr əˈbaʊt ðə lɔːz | |
I've gotta clean my house today Tôi phải dọn dẹp nhà cửa hôm nay |
aɪv ˈgɒtə kliːn maɪ haʊs təˈdeɪ |
Bình luận (0)