Bài 11: I have to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 36
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
![](/img/capcau/type3.png)
Nhận biết câu
![](/img/capcau/type2.png)
Sắp xếp câu
![](/img/capcau/type1.png)
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I have to switch schools Tôi phải chuyển trường |
aɪ hæv tuː swɪʧ skuːlz | |
I have to use the telephone Tôi phải sử dụng điện thoại |
aɪ hæv tuː juːz ðə ˈtɛlɪfəʊn | |
I have to go to the bathroom Tôi phải đi vào phòng tắm |
aɪ hæv tuː gəʊ tuː ðə ˈbɑːθru(ː)m | |
I have to leave Tôi phải đi |
aɪ hæv tuː liːv | |
I have to unpack my bags Tôi phải tháo túi ra |
aɪ hæv tuː ʌnˈpæk maɪ bægz | |
I don't have to switch schools Tôi không phải chuyển trường |
aɪ dəʊnt hæv tuː swɪʧ skuːlz | |
I don't have to use the telephone Tôi không phải sử dụng điện thoại |
aɪ dəʊnt hæv tuː juːz ðə ˈtɛlɪfəʊn | |
I don't have to go to the bathroom Tôi không phải đi vào phòng tắm |
aɪ dəʊnt hæv tuː gəʊ tuː ðə ˈbɑːθru(ː)m | |
I don't have to leave Tôi không phải rời đi |
aɪ dəʊnt hæv tuː liːv | |
I don't have to unpack my bags Tôi không phải tháo túi ra |
aɪ dəʊnt hæv tuː ʌnˈpæk maɪ bægz |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)