Bài 10: I used to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 36
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I used to develop websites Tôi đã từng phát triển các trang web |
aɪ juːzd tuː dɪˈvɛləp ˈwɛbˌsaɪts | |
I used to jog every day Tôi đã từng chạy bộ mỗi ngày |
aɪ juːzd tuː ʤɒg ˈɛvri deɪ | |
I used to paint Tôi đã từng vẽ |
aɪ juːzd tuː peɪnt | |
I used to smoke Tôi đã từng hút thuốc |
aɪ juːzd tuː sməʊk | |
I used to work from home Tôi đã từng làm việc ở nhà |
aɪ juːzd tuː wɜːk frɒm həʊm | |
I used to live in California Tôi đã từng sống ở California |
aɪ juːzd tuː lɪv ɪn ˌkæləˈfɔːniə | |
I used to go to the beach every day Tôi thường đến bãi biển mỗi ngày |
aɪ juːzd tuː gəʊ tuː ðə biːʧ ˈɛvri deɪ | |
I used to sing in a choir Tôi từng hát trong dàn hợp xướng |
aɪ juːzd tuː sɪŋ ɪn ə ˈkwaɪə | |
I used to like vegetables Tôi đã từng thích rau |
aɪ juːzd tuː laɪk ˈvɛʤɪtəblz | |
I used to start work at 6 o'clock Tôi đã từng bắt đầu làm việc lúc 6 giờ |
aɪ juːzd tuː stɑːt wɜːk æt 6 əˈklɒk |
Bình luận (0)