Bài 9: I have + ( past participple)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I have done it Tôi đã làm xong rồi |
aɪ hæv dʌn ɪt | |
I have heard that before Tôi đã nghe nói điều đó trước đây |
aɪ hæv hɜːd ðæt bɪˈfɔː | |
I have driven a car Tôi đã lái một chiếc xe hơi |
aɪ hæv ˈdrɪvn ə kɑː | |
I have forgotten the words Tôi đã quên những từ đó |
aɪ hæv fəˈgɒtn ðə wɜːdz | |
I have read that book Tôi đã đọc cuốn sách đó |
aɪ hæv rɛd ðæt bʊk | |
I have eaten at that restaurant before Tôi đã ăn ở nhà hàng này trước đó |
aɪ hæv ˈiːtn æt ðæt ˈrɛstrɒnt bɪˈfɔː | |
I have flown in an airplane Tôi đã bay trong một chiếc máy bay |
aɪ hæv fləʊn ɪn ən ˈeəpleɪn | |
I have forgiven you Tôi đã tha thứ cho bạn |
aɪ hæv fəˈgɪvn juː | |
I have seen you before Tôi đã gặp bạn trước đây |
aɪ hæv siːn juː bɪˈfɔː | |
I have written a letter Tôi đã viết một bức thư |
aɪ hæv ˈrɪtn ə ˈlɛtə |
Bình luận (0)