Bài 8: I have + ( noun)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I have a cat Tôi có một con mèo |
aɪ hæv ə kæt | |
I have a nice car Tôi có một chiếc xe đẹp |
aɪ hæv ə naɪs kɑː | |
I have a house Tôi có một căn nhà |
aɪ hæv ə naɪs kɑː | |
I have a computer Tôi có một chiếc máy tính |
aɪ hæv ə naɪs kɑː | |
I have a headache Tôi bị đau đầu |
aɪ hæv ə ˈhɛdeɪk | |
I cannot have that behavior in my house Tôi không thể có hành vi đó trong nhà tôi |
aɪ ˈkænɒt hæv ðæt bɪˈheɪvjər ɪn maɪ haʊs | |
I cannot have you over tonight Tôi không thể có bạn qua đêm nay |
aɪ ˈkænɒt hæv juː ˈəʊvə təˈnaɪt | |
I won't have anything to do with that Tôi sẽ không có gì để làm với điều đó |
aɪ wəʊnt hæv ˈɛnɪθɪŋ tuː duː wɪð ðæt | |
I won't have it any other way Tôi sẽ không có nó bằng bất kỳ cách nào khác |
aɪ wəʊnt hæv ɪt ˈɛni ˈʌðə weɪ |
Bình luận (0)