Bài 7: I'm gonna + ( verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm gonna have some coffee Tôi sẽ uống một chút cà phê |
aɪm ˈgənə hæv sʌm ˈkɒfi | |
I'm gonna go to work Tôi sẽ đi đến chỗ làm việc |
aɪm ˈgənə gəʊ tuː wɜːk | |
I'm gonna eat some cake Tôi sẽ ăn một ít bánh |
aɪm ˈgənə iːt sʌm keɪk | |
I'm gonna send out my resume Tôi sẽ gửi bản lý lịch của tôi |
aɪm ˈgənə sɛnd aʊt maɪ rɪˈzjuːm | |
I'm gonna run a marathon Tôi sẽ chạy marathon |
aɪm ˈgənə rʌn ə ˈmərəθən | |
I'm gonna ask her out for dinner Tôi sẽ đề nghị cô ấy đi ăn tối |
aɪm ˈgənə ɑːsk hɜːr aʊt fɔː ˈdɪnə | |
I'm gonna stop smoking Tôi sẽ ngừng hút thuốc |
aɪm ˈgənə stɒp ˈsməʊkɪŋ | |
I'm gonna help my friends Tôi sẽ giúp đỡ bạn bè của tôi |
aɪm ˈgənə hɛlp maɪ frɛndz | |
I'm gonna take swim lessons Tôi sẽ học bơi |
aɪm ˈgənə teɪk swɪm ˈlɛsnz | |
I'm gonna read a book Tôi sẽ đọc một quyển sách |
aɪm ˈgənə riːd ə bʊk |
Bình luận (0)