Bài 6: I'm trying + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm trying to get a job Tôi đang cố gắng để có được một công việc |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː gɛt ə ʤɒb | |
I'm trying to call my family Tôi đang cố gọi cho gia đình tôi |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː kɔːl maɪ ˈfæmɪli | |
I'm trying to enjoy my dinner Tôi đang cố gắng thưởng thức bữa tối của mình |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ɪnˈʤɔɪ maɪ ˈdɪnə | |
I'm trying to educate myself Tôi đang cố gắng để giáo dục bản thân mình |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ˈɛdju(ː)keɪt maɪˈsɛlf | |
I'm trying to explain myself Tôi đang cố gắng để giải thích bản thân mình |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ɪksˈpleɪn maɪˈsɛlf | |
I'm trying new food Tôi đang thử món ăn mới |
aɪm ˈtraɪɪŋ njuː fuːd | |
I'm trying to eat healthy Tôi đang cố ăn uống lành mạnh |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː iːt ˈhɛlθi | |
I'm trying to understand Tôi đang cố gắng để hiểu |
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ˌʌndəˈstænd | |
Learning new things can be trying on you Học những thứ mới có thể đang cố gắng với bạn |
ˈlɜːnɪŋ njuː θɪŋz kæn biː ˈtraɪɪŋ ɒn juː | |
That marathon was very trying on me Cuộc chạy marathon đó đang cố gắng tôi |
ðæt ˈmərəθən wɒz ˈvɛri ˈtraɪɪŋ ɒn miː |
Bình luận (0)