Bài 5: I'm getting
Tổng số câu hỏi: 36
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm getting better Tôi đang khá hơn |
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈbɛtər | |
I'm getting ready for bed Tôi đã sẵn sàng đi ngủ |
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈrɛdi fɔr bɛd | |
I'm getting a tooth ache Tôi đang bị đau răng |
aɪm ˈgɛtɪŋ ə tuθ eɪk | |
I'm getting a cold Tôi đang bị cảm lạnh |
aɪm ˈgɛtɪŋ ə koʊld | |
I'm getting married Tôi sắp kết hôn |
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈmɛrid | |
I'm getting tired Tôi đang cảm thấy mệt mỏi |
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈtaɪərd | |
I'm getting good at reading Tôi đang cải thiện kỹ năng đọc của mình |
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈtaɪərd | |
I'm getting a new car Tôi nhận được một chiếc xe mới |
aɪm ˈgɛtɪŋ ə njuː kɑː | |
I'm getting a job Tôi nhận được một công việc |
aɪm ˈgɛtɪŋ ə ʤɒb | |
I'm getting a puppy Tôi nhận được một con chó con |
aɪm ˈgɛtɪŋ ə ˈpʌpi |
Bình luận (0)