Những thành ngữ thông dụng (P4)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'll call you when I leave Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi. |
aɪl kɔːl juː wɛn aɪ liːv | |
I'll come back later. Tôi sẽ trở lại sau. |
aɪl kʌm bæk ˈleɪtə. | |
I'll pay Tôi sẽ trả. |
aɪl peɪ | |
I'll take it. I'll take it. |
aɪl teɪk ɪt. | |
I'll take you to the bus stop. Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt. |
aɪl teɪk juː tuː ðə bʌs stɒp. | |
I'm an American. Tôi là một người Mỹ. |
aɪm ən əˈmɛrɪkən. | |
I'm cleaning my room. Tôi đang lau chùi phòng |
aɪm ˈkliːnɪŋ maɪ ruːm. | |
I'm cold. Tôi lạnh. |
aɪm kəʊld. | |
I'm coming to pick you up. I'm coming to pick you up. |
aɪm ˈkʌmɪŋ tuː pɪk juː ʌp. | |
I'm going to leave. Tôi sắp đi. |
aɪm ˈgəʊɪŋ tuː liːv. | |
I'm good, and you? Tôi khỏe, còn bạn? |
aɪm gʊd, ænd juː? | |
I'm happy. Tôi vui. |
aɪm ˈhæpi. | |
I'm hungry. Tôi đói. |
aɪm ˈhʌŋgri. | |
I'm married. Tôi có gia đình. |
aɪm ˈmærɪd.. | |
I'm not busy. Tôi không bận. |
aɪm nɒt ˈbɪzi. |

Bình luận (0)