Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Have you read her new novel? Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy chưa? |
hæv juː riːd hɜː njuː ˈnɒvəl? | |
This idea isn't new. Ý tưởng này không phải là mới. |
ðɪs aɪˈdɪə ˈɪznt njuː. | |
The latest model has over 100 new features Mô hình mới nhất có hơn 100 tính năng mới. |
ðə ˈleɪtɪst ˈmɒdl hæz ˈəʊvə 100 njuː ˈfiːʧəz | |
It was a good mix of the old and the new. Đó là một kết hợp tốt của cái cũ và cái mới. |
ɪt wɒz ə gʊd mɪks ɒv ði əʊld ænd ðə njuː. | |
Anything new? Bất cứ điều gì mới? |
ˈɛnɪθɪŋ njuː? | |
Are there many new words in this dictionary? Có nhiều từ mới trong từ điển này không? |
ɑː ðeə ˈmɛni njuː wɜːdz ɪn ðɪs ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri ? | |
You're new here, aren't you ? Bạn là người mới ở đây, phải không? |
jʊə njuː hɪə, ɑːnt juː ? | |
I like your new hairstyle. Tôi thích kiểu tóc mới của bạn. |
aɪ laɪk jɔː njuː ˈheəˌstaɪl. | |
I'd like to learn a new language. Tôi muốn học một ngôn ngữ mới. |
aɪd laɪk tuː lɜːn ə njuː ˈlæŋgwɪʤ. | |
She went to Australia to start a new life. Cô ấy đã đến Úc để bắt đầu cuộc sống mới. |
ʃiː wɛnt tuː ɒˈstreɪliːə tuː stɑːt ə njuː laɪf |
Bình luận (0)