Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 80: Savoury dishes 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 25
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pizza
pizza
noun /ˈpiːtsə / a cheese and tomato pizza
pork chops
sườn lợn
noun /pɔːk ʧɒps/ she likes pork chops
potato chips
khoai tây chiên
noun /pəˈteɪtəʊ ʧɪps/ Now the country's most popular potato chip is even crispier and more irresistible than ever before.
pudding
bánh pút đinh
noun /ˈpʊdɪŋ/ a rice pudding
roast beef
thịt bò quay
noun /rəʊst biːf/ there was the smell of roast beef
roast chicken
gà quay
noun /rəʊst ˈʧɪkɪn/ carving the Sunday roast
roast duck
vịt quay
noun /rəʊst dʌk/ Roast duck is a southern China dish
roast pork
lợn quay
noun /rəʊst pɔːk/ she was going toroast a leg of mutton for Sunday dinner
roast potato
khoai tây nướng
noun /rəʊst pəˈteɪtəʊ/ carving the Sunday roast
roll
bánh mì cuộn
noun /rəʊl/ a roll of carpet
salad
sa lát
noun /ˈsæləd/ a green salad
salad dressing
dầu giấm đề trộn sa lát
noun /ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ vinaigrette dressing
sausage and mash
xúc xích kèm khoai tây nghiền
noun /ˈsɒsɪʤ ænd mæʃ/ pound the garlic to a mash
sauté potatoe
khoai tây áp chảo
noun /ˈsəʊteɪ pəˈteɪtəʊ/ a sauté of squash, potatoes, and corn
scampi
tôm rán
noun /ˈskampi/ scampi and chips
soup
súp
noun /suːp/ a bowl of tomato soup
spaghetti
mì Ý
noun /spəˈgɛti/ At last Sainsbury's have increased their range of fresh pastas, until recently they only had penne, tagliatelle or spaghetti.
Steak
thịt nướng
noun /steɪk/ he liked his steak rare
steak and chips
bít tết kèm khoai tây chiên
noun /steɪk ænd ʧɪps/ mulch the shrubs with cedar chips
steak and kidney
bít tết kèm bánh
noun /steɪk ænd ˈkɪdni/ On the other hand there are some infants that are born with kidneys that never really developed.
stew
món hầm
noun /stjuː / add to casseroles, stews, and sauces
taco
bánh chiên giòn
noun /ˈtækəʊ/ But, really, dad can only make tacos, burgers, meatloaf, and cornbread fit to eat.
toast
bánh mì nướng
noun /təʊst/ she buttered a slice of toast
tossed salad
sa lát đã trộn
noun /tɒst ˈsæləd/ a green salad

Bình luận (0)