Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 79: Savoury dishes 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 25
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bacon
thịt lợn muối xông khói
noun /ˈbeɪkən / Butter the baguette and spoon on the lobster with a few tomatoes and rocket leaves, and top with bacon.
bacon and eggs
thịt muối kèm trứng
noun /ˈbeɪkən ænd ɛgz/ the smell of bacon and eggs wafted into the room
baked beans
đậu hầm
noun /beɪkt biːnz/ Take a tin of ordinary baked beans in tomato sauce and heat gently on the hob just short of bubbling.
baked potato
khoai tây nướng
noun /beɪkt pəˈteɪtəʊ/ My diet is also loaded with foods that are extremely high in carbohydrates, such as white rice, baked potatoes, pasta and whole grains.
beef stew
thịt bò hầm
noun /biːf stjuː / add to casseroles, stews, and sauces
biscuit
BÁNH QUY
noun /ˈbɪskɪt/ a chocolate biscuit
boiled potatoes
khoai tây luộc
noun /bɔɪld pəˈteɪtəʊz/ she eats boiled potatoes
cheese and biscuits
pho mát ăn cùng bánh qui
noun /ʧiːz ænd ˈbɪskɪts/ she eats cheese and biscuits
cheeseburger
bánh kẹp thịt có pho mát
noun /ˈʧiːzˌbɜːgə / I ordered a bacon, lettuce, and tomato sandwich with French fries, and Marc ordered a cheeseburger with fries.
chicken
thịt gà
noun /ˈʧɪkɪn / roast chicken
cookie
bánh quy
noun /ˈkʊki/ The preparations will include varieties of rice items, sweets, fried items, cookies, cakes and juices.
egg and chips
trứng và khoai tây chiên
noun /ɛg ænd ʧɪps/ A dish of fried fish fillets served with chips.
egg roll
trứng cuộn
noun /ɛg rəʊl / Her dish was served with shrimp fried rice on the side and an egg roll.
fillet steak
bít tết
noun /ˈfɪlɪt steɪk/ a chicken breast fillet
fish and chips
cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên
noun /fɪʃ ænd ʧɪps/ It was a cute seaside place that boasted the best fish and chips in all of California.
fried chicken
gà rán
noun /fraɪd ˈʧɪkɪn/ Cut the whole chickens into 4 breasts, 4 thighs, 4 legs and 4 wings and set aside.
hamburger
bánh kẹp thịt
noun /ˈhæmbɜːgə / This means that his diet consists primarily of steak and bacon and hamburgers without the buns.
hot dog
xúc xích
noun /hɒt dɒg/ The essence of baseball food is a bun-wrapped wiener - be it hot dog, bratwurst or sausage.
lasagne
bánh bột hấp
noun /ləˈzænjə/ All sorts of pasta can be used, from thin sheets of lasagne to stubby penne or rigatoni.
mashed potatoes
khoai tây nghiền
noun /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ dinner was always steak pie and mashed potato, with soup to start and trifle to finish
meatballs
thịt viên
noun /ˈmiːtbɔːlz / pasta with spicy meatballs
mixed grill
món nướng thập cẩm
noun /mɪkst grɪl/ The most popular form is the parrillada, a mixed grill of steak and other cuts.
mixed vegetables
rau trộn
noun /mɪkst ˈvɛʤtəb(ə)lz/ she likes mixed vegetables
pickle
dưa góp
noun /ˈpɪkl / cheese and pickle

Bình luận (0)