Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 78: Restaurant 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 19
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
corkscrew
cái mở nút chai
noun /ˈkɔːkskruː / You open a bottle of wine, leave the cork in the corkscrew, sit down, relax and share stories with one another.
high chair
ghé dành cho trẻ con ăn
noun /haɪ ʧeə/ Last year, consumers spent $8.6 billion on baby furniture, including cribs, mattresses, high chairs, strollers and baby gates.
jukebox
hộp chơi nhạc
noun /ˈʤuːkbɒks / He put a nickel in the jukebox and tossed back a few cold ones.
ketchup
sốt cà chua
noun /ˈkɛʧəp / Add ketchup, blend thoroughly and add ground turkey and vegetable mixture.
lighter
bật lửa
noun /ˈlaɪtə / he lit a cigarette with his gold lighter
liquor
rượu, chất lỏng
noun /ˈlɪkə/ She thought she could smell liquor on his breath, and crossed her arms.
menu
thực đơn
noun /ˈmɛnjuː / the waiter handed her a menu
packet
gói nhỏ
noun /ˈpækɪt / one man was fined £ 25 for dropping a crisp packet from his car window
pipe
tẩu thuốc
noun /paɪp / a crack pipe
soft drink
đồ uống không cồn
noun /sɒft drɪŋk/ The drink machine has run out of every soft drink except Deep Spring flavoured mineral water.
sandwich
bánh kẹp
noun /ˈsænwɪʤ / a ham sandwich
straw
ống hút
noun /strɔː / a straw hat
sugar
đường
noun /ˈʃʊgə / Commonly used sweeteners include honey, sugar, maple and corn syrup among others.
tap
nút thùng rượu
noun /tæp / The water from the bathroom tap was painfully cold.
tea
trà
noun /tiː / By boiling water to make tea, the bacteria in polluted water were neutralised.
waiter
nam bồi bàn
noun /ˈweɪtə / They hold low-wage jobs as restaurant waiters, street cleaners, construction workers, and dishwashers.
waitress
nữ bồi bàn
noun /ˈweɪtrɪs/ How does the salary for a waitress at Hooters compare to waitresses at other restaurants?
wine
rượu vang
noun /waɪn / he opened a bottle of red wine

Bình luận (0)