Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 76: Hotel 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 22
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
wakeup call
gọi báo thức
noun /weɪk ʌp kɔːl/ she nearly slept through her wake-up call
key
chìa khóa
noun /kiː / there were two keys to the cupboard
front door
cửa trước
noun /frʌnt dɔː/ a visitor arrived at the front door
room service
dịch vụ phòng
noun /ruːm ˈsɜːvɪs/ I rang room service and placed the order
chambermaid
nữ phục vụ phòng
noun /ˈʧeɪmbəmeɪd / She worked in a hotel, starting as a chambermaid, but she ended up as receptionist and basically running it.
housekeeper
phục vụ phòng
noun /ˈhaʊsˌkiːpə / During the fall and winter, cooks, housekeepers, and other attendants saw to the owners' needs.
lobby
sảnh khách sạn
noun /ˈlɒbi / they went into the hotel lobby
receptionist
lễ tân
noun /rɪˈsɛpʃənɪst / Just as GPs need surgeries and receptionists MPs need offices and staff.
manager
người quản lý
noun /ˈmænɪʤə / the manager of a bar
porter
người khuân hành lý
noun /ˈpɔːtə / Horses, and at high altitudes, yaks, are used instead of porters to carry loads.
laundry
giặt là
noun /ˈlɔːndri / piles of dirty laundry
sauna
tắm hơi
noun /ˈsaʊnə / On Friday, they can enjoy a prebreakfast dip and refresh in the sauna, steam room and jacuzzi.
swimming pool
bể bơi
noun /ˈswɪmɪŋ puːl/ He spent his summers in the swimming pool and the winters playing American football.
beauty salon
thẩm mỹ viện
noun /ˈbjuːti ˈsælɒn/ Staff in the beauty salon attend to the bride's hair and make-up.
coffee shop
quán cà phê
noun /ˈkɒfi ʃɒp/ In New York, if you look hard, it is still possible to get a double espresso from a real coffee shop that makes no attempt to look like your lounge.
room number
số phòng
noun /ruːm ˈnʌmbə/ think of a number from one to ten and multiply it by three
car park
bãi đỗ xe
noun /kɑː pɑːk/ a multistorey car park
registration
đăng kí
noun /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən / the registration of births, marriages, and deaths
to pay the bill
thanh toán
verb /tuː peɪ ðə bɪl / A document containing details of wages paid or payable to an employee or group of employees.
to check in
nhận phòng
verb /tuː ʧɛk ɪn/ customs officers have the right to check all luggage
to check out
trả phòng
verb /tuː ʧɛk aʊt/ don't forget to hand in your room key when you check out

Bình luận (0)