Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 75: Hotel 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 21
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
single room
phòng đơn
noun /ˈsɪŋgl ruːm/ three of the remaining bedrooms are single rooms and have fitted wardrobes
double room
phòng đôi
noun /ˈdʌbl ruːm/ the cost of a double room in a typical beachfront hotel
twin room
phòng hai giường
noun /twɪn ruːm/ the hotel has 54 rooms, of which 4 are twins
triple room
phòng ba giường
noun /ˈtrɪpl ruːm / two whiskies—triples, please
suite of room
dãy phòng
noun /swiːt ɒv ruːm/ a suite of reception rooms
shower
vòi hoa sen
noun /ˈʃəʊə/ a day of sunny spells and scattered showers
bath
bồn tắm
noun /bɑːθ / she took a long, hotbath
en suite bathroom
phòng tắm trong phòng ngủ
noun /ɛn swiːt ˈbɑːθru(ː)m/ the bathroom suite is white and includes a bath with shower attachment
full board
phòng trọ phục vụ ăn
noun /fʊl bɔːd / the price is from £405 including full board
reservation
sự đặt phòng
noun /ˌrɛzəˈveɪʃən / the reservation of positions for non-Americans
to book
đặt phòng
verb /tuː bʊk/ the murderer will be found and brought to book
vacancy
phòng trống
noun /ˈveɪkənsi / vacancies in local authority homes
fire escape
lối thoát khi hỏa hoạn
noun /ˈfaɪər ɪsˈkeɪp/ Her eyes soon caught sight of a fire escape that led to the top of the building.
restaurant
nhà hàng
noun /ˈrɛstrɒnt/ I own the Italian restaurant down the street.
bar
quầy rượu
noun /bɑː / an iron bar
gym
phòng thể dục
noun /ʤɪm / Dozens of private gyms and health clubs have since sprung up for those who can afford it.
hotel
khách sạn
noun /həʊˈtɛl / a five-star hotel
lift
thang máy
noun /lɪft / Alice went up to the second floor in the lift
luggage
hành lý
noun /ˈlʌgɪʤ / upon landing, we waited and waited for our luggage
alarm
báo động
noun /əˈlɑːm/ the boat tilted and the boatmen cried out in alarm

Bình luận (0)