Chủ đề 63: Workshop 3
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
saw cái cưa |
noun | /sɔː/ | He found a number of small cutting tools and what he believed was a bone saw. | ||
scraper cái nạo |
noun | /ˈskreɪpə/ | a wallpaper scraper | ||
screw ốc vít |
noun | /skruː/ | If necessary, adjust by slackening the center screw and rotating the outer 5/8-inch hexagon nut. | ||
screwdriver cái tua vít |
noun | /ˈskruːˌdraɪvə/ | The mechanism can easily be removed using a small Philips screwdriver or a bundled tool. | ||
scrub cọ |
noun | /skrʌb/ | give the floor a good scrub | ||
sweep quét |
verb | /swiːp/ | I've swept the floor | ||
tape measure thước đo |
noun | /teɪp ˈmɛʒə/ | You could also measure the circumference with a cloth tape measure and divide it by 3.14 to determine the diameter. | ||
tighten vặn chặt |
noun | /ˈtaɪtn / | he tightened up the clips | ||
toolbox hộp dụng cụ |
noun | /tuːl bɒks/ | Your toolbox for replacing tiles should include an electric drill, a club hammer, assorted chisels, a tile file, tile adhesive spreader, a grout rake for removing old grout and a grout spreader. | ||
vacuum máy hít bụi |
noun | /ˈvækjʊəm/ | A jet engine requires oxygen from the atmosphere for combustion, and so cannot operate in the vacuum of space. | ||
vise mó cặp, ê tô |
noun | /vaɪz/ | an open sewer of vice and crime | ||
washer vòng đệm |
noun | /ˈwɒʃə/ | a glass washer | ||
wire dây ( kim loại) |
noun | /ˈwaɪə/ | a coil of copper wire | ||
wood gỗ |
noun | /wʊd/ | a block of wood | ||
wood plane cái bào gỗ |
noun | /wʊd pleɪn/ | the horizontal plane | ||
wrench cờ lê |
noun | /rɛnʧ / | with a wrench Tony wriggled free |
Bình luận (0)