Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 61: Workshop 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bit
mũi khoan
noun /bɪt/ give the duck a bit of bread
head
đoạn đầu
noun /hɛd/ The entire family wore crowns upon their heads.
shank
đuôi
noun /ʃæŋk/ the old man's thin, bony shanks showed through his trousers
thread
đoạn chỉ
noun /θrɛd/ he had a loose thread on his shirt
bolt
cái bu lông
noun /bəʊlt/ He reached through the hole in the door and slid the bolt on the inside
brace
cái khoan tay
noun /breɪs/ The tool also includes a means for rotating the cutting edge, usually using a brace or bit stock, a wrench, or a handle.
switch
nút công tắc
noun /swɪʧ/ the guard hit a switch and the gate swung open
change
thay đổi
noun /ʧeɪnʤ/ a proposal to change the law
circular saw
cưa vòm
noun /ˈsɜːkjʊlə sɔː/ He found a number of small cutting tools and what he believed was a bone saw.
plug
phích cắm điện
noun /plʌg/ somewhere in the pipes there is a plug of ice blocking the flow
dry
lau khô
verb /draɪ/ waiting for the paint to dry
dust
lau bụi
verb /dʌst/ I broke the vase I had been dusting
electric drill
khoan điện
noun /ɪˈlɛktrɪk drɪl/ Most of the project requires basic wood-working tools - a circular saw, a saber saw, an electric drill, a hammer, and a nail set.
electrical tape
băng cách điện
noun /ɪˈlɛktrɪkəl teɪp/ you may need to remove electrical tape to expose the wires
extension cord
dây điện nối dài
noun /ɪksˈtɛnʃən kɔːd/ the railway's southern extension
glue
keo hồ
noun /gluː/ waterproof glue
hacksaw
cưa kim loại
noun /ˈhæksɔː/ The men had used a hacksaw blade to penetrate two high security fences, taking food and water for the desert trip.
hammer
cái búa
noun /ˈhæmə/ Most of the project requires basic wood-working tools - a circular saw, a saber saw, an electric drill, a hammer, and a nail set.
hatchet
búa nhỏ
noun /ˈhæʧɪt/ I look up at the hammers, vise-grips, and hatchets hanging above me.

Bình luận (0)